Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic Lumix DMC-SZ9 hay Lumix DMC-TS5, Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Lumix DMC-TS5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic Lumix DMC-SZ9 hay Lumix DMC-TS5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic Lumix DMC-SZ9
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lumix DMC-TS5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Panasonic Lumix DMC-SZ9
Lumix DMC-TS5

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-SZ9
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-TS5 (Lumix DMC-FT5)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-SZ9 (1 ý kiến)
luanlovely6Chuẩn hơn, nét sắc xảo hơn, nhìn bắt mắt hơn(3.510 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-TS5 (1 ý kiến)
hakute6mượt hơn, màu sắc trung thực hơn, cập nhật ứng dụng tốt hơn, bảo mật hơn.(3.510 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-SZ9
đại diện cho
Panasonic Lumix DMC-SZ9
vsPanasonic Lumix DMC-TS5 (Lumix DMC-FT5)
đại diện cho
Lumix DMC-TS5
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsPanasonic FT / TS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera134gvs214gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.5 x 56.8 x 21.2 mmvs110 x 67 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)60vs15Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33'' MOSvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (ISO1600 - 6400)vsAuto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 - 250 mmvs28 – 128 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1 - 5.9vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/1.600 secvs60 - 1/1300 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs4.6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.6xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• GPS
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ