Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-SZ9 (1 ý kiến)
luanlovely6Chuẩn hơn, nét sắc xảo hơn, nhìn bắt mắt hơn(3.510 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-TS5 (1 ý kiến)
hakute6mượt hơn, màu sắc trung thực hơn, cập nhật ứng dụng tốt hơn, bảo mật hơn.(3.510 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-SZ9 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-SZ9 | vs | Panasonic Lumix DMC-TS5 (Lumix DMC-FT5) đại diện cho Lumix DMC-TS5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Panasonic FT / TS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 134g | vs | 214g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.5 x 56.8 x 21.2 mm | vs | 110 x 67 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 60 | vs | 15 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33'' MOS | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (ISO1600 - 6400) | vs | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 250 mm | vs | 28 – 128 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1 - 5.9 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1.600 sec | vs | 60 - 1/1300 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 4.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.6x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Lumix DMC-ZS30 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Fujifilm FinePix X20 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Samsung WB250F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Fujifilm FinePix T500 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Lumix DMC-TS5 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Lumix DMC-TS5 vs Fujifilm FinePix X20 |
Lumix DMC-TS5 vs Fujifilm FinePix X100S |
Lumix DMC-TS5 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Lumix DMC-TS5 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Lumix DMC-TS5 vs Canon IXUS 135 |
Lumix DMC-TS5 vs Nikon Coolpix AW110 |
Lumix DMC-TS5 vs Pentax WG-3 GPS |
Lumix DMC-TS5 vs Pentax WG-3 |
Lumix DMC-TS5 vs Pentax WG-10 |
Lumix DMC-TS5 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Lumix DMC-TS5 vs Tough TG-3 |
Lumix DMC-TS5 vs Coolpix AW120 |
Lumix DMC-TS5 vs PowerShot D30 |
Lumix DMC-TS5 vs Cybershot DSC-W830 |
Lumix DMC-TS5 vs Sigma DP2 Quattro |
Lumix DMC-TS5 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Lumix DMC-TS5 vs Tough TG-850 iHS |
Lumix DMC-TS5 vs Ricoh WG-4 |
Lumix DMC-TS5 vs Ricoh WG-20 |
Lumix DMC-TS5 vs Ricoh WG-4 GPS |
Lumix DMC-TS5 vs Stylus TG-835 |
Lumix DMC-ZS30 vs Lumix DMC-TS5 |
Samsung WB250F vs Lumix DMC-TS5 |
Samsung WB800F vs Lumix DMC-TS5 |
Samsung WB30F vs Lumix DMC-TS5 |
Samsung DV150F vs Lumix DMC-TS5 |
Samsung ST150F vs Lumix DMC-TS5 |
Pentax MX-1 vs Lumix DMC-TS5 |
Fujifilm FinePix T550 vs Lumix DMC-TS5 |
Fujifilm FinePix T500 vs Lumix DMC-TS5 |
GoPro HD Hero3 vs Lumix DMC-TS5 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-TS5 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Lumix DMC-TS5 |
Nikon AW100 vs Lumix DMC-TS5 |
Olympus TG-320 vs Lumix DMC-TS5 |
Ricoh CX6 vs Lumix DMC-TS5 |