Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 135 - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 135 | vs | Nikon Coolpix L330 đại diện cho Coolpix L330 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 134g | vs | 430g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92.9 x 52.4 x 21.6 mm | vs | 111.1 x 76.3 x 83.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | ISO: 80-1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm | vs | 4.0-104.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.9 | vs | F3.1-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 1/1500-1 s 4 s (Fireworks show scene mode) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • Video out | vs | • USB • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim HD Ready | vs | • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 4 | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix AW110 |
Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix P520 |
Canon IXUS 135 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Canon IXUS 135 vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 135 vs DSC-RX100 II |
Canon IXUS 135 vs Panasonic DMC-LF1 |
Canon IXUS 135 vs Coolpix S9700 |
Canon IXUS 135 vs Tough TG-3 |
Canon IXUS 135 vs Coolpix AW120 |
Canon IXUS 135 vs PowerShot D30 |
Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-W830 |
Canon IXUS 135 vs Sigma DP2 Quattro |
Canon IXUS 135 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-WX300 |
Canon IXUS 135 vs FinePix XP70 |
Canon IXUS 135 vs Tough TG-850 iHS |
Canon IXUS 135 vs PowerShot SX280 HS |
Canon IXUS 135 vs Olympus Stylus 1 |
Canon IXUS 135 vs Lumix DMC-LZ40 |
Canon IXUS 135 vs Leica C (Typ 112) |
Canon IXUS 135 vs Coolpix L320 |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 135 |
Lumix DMC-TS5 vs Canon IXUS 135 |
Nikon AW100 vs Canon IXUS 135 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Canon IXUS 135 |
Lumix DMC-ZS30 vs Canon IXUS 135 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon IXUS 135 |
Leica D-Lux 6 vs Canon IXUS 135 |
DSC-RX100 vs Canon IXUS 135 |
Coolpix L330 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix L330 vs Coolpix P600 |
Coolpix L330 vs Coolpix L830 |
Coolpix L330 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix L330 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix L330 vs FinePix S1 |
Coolpix L330 vs Stylus SP-100 |
Coolpix L330 vs Coolpix L29 |
Coolpix L330 vs Samsung WB2200F |
Coolpix L330 vs FinePix S9400W |
Coolpix L330 vs FinePix S9200 |
Coolpix L330 vs Samsung WB1100F |
Coolpix L330 vs Samsung WB50F |
Coolpix L330 vs Samsung WB35F |
Coolpix L330 vs CyberShot DSC-H300 |
Coolpix L330 vs Lumix DMC-LZ40 |
Coolpix L330 vs FinePix S8600 |
Coolpix L330 vs FinePix S4300 |
PowerShot SX520 HS vs Coolpix L330 |
PowerShot SX400 IS vs Coolpix L330 |
FinePix XP70 vs Coolpix L330 |
PowerShot SX600 HS vs Coolpix L330 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L330 |
Sigma DP2 Quattro vs Coolpix L330 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix L330 |
Coolpix L820 vs Coolpix L330 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L330 |
Coolpix AW120 vs Coolpix L330 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L330 |
Samsung WB2100 vs Coolpix L330 |
FinePix S4800 vs Coolpix L330 |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix L330 |
Cybershot DSC-WX300 vs Coolpix L330 |
Coolpix S9700 vs Coolpix L330 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix L330 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Coolpix L330 |
Lumix DMC-ZS30 vs Coolpix L330 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Coolpix L330 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Coolpix L330 |