Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 135 - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 135 | vs | Sony Cybershot DSC-RX100 II đại diện cho DSC-RX100 II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 134g | vs | 281g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92.9 x 52.4 x 21.6 mm | vs | 102 x 58 x 38 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5472 x 3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm | vs | 28 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.9 | vs | F1.8 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 3.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 14.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 4 | vs | WiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto Intelligent Auto Program Auto (Program shift available) Shutter Priority Aperture Priority Manual Scene Selection Sweep Panorama Anti Motion Blur Fireworks Gourmet Handheld Twilight High Sensitivity Landscape Macro Night Portrait Night Scene Pet Mode Portrait Sports Action Sunset | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix AW110 |
Canon IXUS 135 vs Nikon Coolpix P520 |
Canon IXUS 135 vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Canon IXUS 135 vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 135 vs Panasonic DMC-LF1 |
Canon IXUS 135 vs Coolpix S9700 |
Canon IXUS 135 vs Tough TG-3 |
Canon IXUS 135 vs Coolpix AW120 |
Canon IXUS 135 vs PowerShot D30 |
Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-W830 |
Canon IXUS 135 vs Sigma DP2 Quattro |
Canon IXUS 135 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-WX300 |
Canon IXUS 135 vs FinePix XP70 |
Canon IXUS 135 vs Tough TG-850 iHS |
Canon IXUS 135 vs PowerShot SX280 HS |
Canon IXUS 135 vs Coolpix L330 |
Canon IXUS 135 vs Olympus Stylus 1 |
Canon IXUS 135 vs Lumix DMC-LZ40 |
Canon IXUS 135 vs Leica C (Typ 112) |
Canon IXUS 135 vs Coolpix L320 |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 135 |
Lumix DMC-TS5 vs Canon IXUS 135 |
Nikon AW100 vs Canon IXUS 135 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Canon IXUS 135 |
Lumix DMC-ZS30 vs Canon IXUS 135 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon IXUS 135 |
Leica D-Lux 6 vs Canon IXUS 135 |
DSC-RX100 vs Canon IXUS 135 |
DSC-RX100 II vs Pentax Efina |
DSC-RX100 II vs Panasonic DMC-LF1 |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-HX50V |
DSC-RX100 II vs Ricoh GR |
DSC-RX100 II vs Fujifilm XP200 |
DSC-RX100 II vs Fujifilm S8400W |
DSC-RX100 II vs Leica X Vario |
DSC-RX100 II vs Lumix DMC-FZ70 |
DSC-RX100 II vs Cybershot DSC-W830 |
DSC-RX100 II vs LUMIX DMC-TZ60 |
DSC-RX100 II vs Olympus Stylus 1 |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-RX10 |
DSC-RX100 II vs Leica C (Typ 112) |
DSC-RX100 II vs Coolpix L320 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 X |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G1 X II |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G5 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G9 |
Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8300 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8200 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8500 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix XP60 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix SL1000 vs DSC-RX100 II |
PowerShot SX50 HS vs DSC-RX100 II |
Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II |
DSC-RX100 vs DSC-RX100 II |
Leica D-Lux 6 vs DSC-RX100 II |