Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L820 đại diện cho Coolpix L820 | vs | Sony Cybershot DSC-HX50V đại diện cho Sony DSC-HX50V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 470g | vs | 272g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 76 x 85 mm | vs | 108 x 64 x 38 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 65 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' BSI-CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5184 x 2920 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 23 – 675 mm | vs | 24 – 720 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.8 | vs | F3.5-F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1500 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • WAV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix P520 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S9050 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S2750 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S2700 |
Coolpix L820 vs Nikon Coolpix S6500 |
Coolpix L820 vs Fujifilm FinePix S8500 |
Coolpix L820 vs Cybershot HX60 |
Coolpix L820 vs Cybershot DSC-W830 |
Coolpix L820 vs Sigma DP2 Quattro |
Coolpix L820 vs Olympus Stylus SH-1 |
Coolpix L820 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix L820 vs PowerShot SX600 HS |
Coolpix L820 vs FinePix XP70 |
Coolpix L820 vs PowerShot SX400 IS |
Coolpix L820 vs PowerShot SX520 HS |
Coolpix L820 vs Coolpix L330 |
Coolpix L820 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix L820 vs Coolpix P600 |
Coolpix L820 vs Coolpix L830 |
Coolpix L820 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix L820 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix L820 vs FinePix S1 |
Coolpix L820 vs Stylus SP-100 |
Coolpix L820 vs Coolpix L29 |
Coolpix L820 vs FinePix S9400W |
Coolpix L820 vs FinePix S9200 |
Coolpix L820 vs FinePix S8600 |
Coolpix L820 vs FinePix S4300 |
Nikon Coolpix L28 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix S31 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix S5200 vs Coolpix L820 |
Coolpix S9500 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix S9400 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix L27 vs Coolpix L820 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L820 |
FinePix S4800 vs Coolpix L820 |
Sony DSC-HX50V vs Ricoh GR |
Sony DSC-HX50V vs Fujifilm XP200 |
Sony DSC-HX50V vs Fujifilm S8400W |
Sony DSC-HX50V vs Leica X Vario |
Sony DSC-HX50V vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-HX50V vs Coolpix S9700 |
Sony DSC-HX50V vs Coolpix S9600 |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot HX60 |
Sony DSC-HX50V vs Olympus Stylus SH-1 |
Sony DSC-HX50V vs LUMIX DMC-TZ60 |
Sony DSC-HX50V vs PowerShot SX600 HS |
Sony DSC-HX50V vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic DMC-LF1 vs Sony DSC-HX50V |
Pentax Efina vs Sony DSC-HX50V |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-HX50V |
Sony DSC-RX1R vs Sony DSC-HX50V |
Fujifilm FinePix S8300 vs Sony DSC-HX50V |
Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-HX50V |
Fujifilm FinePix S8500 vs Sony DSC-HX50V |
Fujifilm FinePix XP60 vs Sony DSC-HX50V |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Sony DSC-HX50V |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-HX50V |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Sony DSC-HX50V |
Lumix DMC-ZS30 vs Sony DSC-HX50V |