Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-RX1R (4 ý kiến)
heou1214Ống kính Carl Zeiss Sonnar T * giúp tối ưu chất lượng hình ảnh một cách đồng đều trong mọi khuôn hình(2.981 ngày trước)
thienbao2011Một khẩu độ tối đa xuyên suốt cho bạn thỏa sức sáng tạo, cùng với đó là khả năng làm nổi bật chủ thể tuyệt đẹp(3.019 ngày trước)
cuongjonstone123chất lượng pin khá tốt cho người dùng(3.671 ngày trước)
thang1429quá tuyệt vời cho 1 chiếc máy ảnh kts.(3.920 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX50V (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX1R đại diện cho Sony DSC-RX1R | vs | Sony Cybershot DSC-HX50V đại diện cho Sony DSC-HX50V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 482g | vs | 272g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 65 x 70 mm | vs | 108 x 64 x 38 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Full frame (35.8 x 23.9 mm) CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3Megapixels | vs | 20.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000 x 4000 | vs | 5184 x 2920 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35mm | vs | 24 – 720 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 | vs | F3.5-F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 9.1x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Program Auto
Aperture Priority Shutter Priority Manual MR (Memory Recall) 1 / 2 / 3 Movie Sweep shooting Scene Selection Intelligent Auto Portrait Landscape Sports Sunset Night Portrait Night Scene Hand-held Twilight | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II |
Sony DSC-RX1R vs Pentax Efina |
Sony DSC-RX1R vs Panasonic DMC-LF1 |
Sony DSC-RX1R vs Ricoh GR |
Sony DSC-RX1R vs Fujifilm XP200 |
Sony DSC-RX1R vs Fujifilm S8400W |
Sony DSC-RX1R vs Leica X Vario |
Sony DSC-RX1R vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8300 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8500 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix XP60 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Sony DSC-RX1R |
Sony DSC-HX50V vs Ricoh GR |
Sony DSC-HX50V vs Fujifilm XP200 |
Sony DSC-HX50V vs Fujifilm S8400W |
Sony DSC-HX50V vs Leica X Vario |
Sony DSC-HX50V vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-HX50V vs Coolpix S9700 |
Sony DSC-HX50V vs Coolpix S9600 |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot HX60 |
Sony DSC-HX50V vs Olympus Stylus SH-1 |
Sony DSC-HX50V vs LUMIX DMC-TZ60 |
Sony DSC-HX50V vs PowerShot SX600 HS |
Sony DSC-HX50V vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic DMC-LF1 vs Sony DSC-HX50V |
Pentax Efina vs Sony DSC-HX50V |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-HX50V |
Fujifilm FinePix S8300 vs Sony DSC-HX50V |
Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-HX50V |
Fujifilm FinePix S8500 vs Sony DSC-HX50V |
Fujifilm FinePix XP60 vs Sony DSC-HX50V |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Sony DSC-HX50V |
Coolpix L820 vs Sony DSC-HX50V |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-HX50V |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Sony DSC-HX50V |
Lumix DMC-ZS30 vs Sony DSC-HX50V |