Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm FinePix S8400 hay Samsung ES90, Fujifilm FinePix S8400 vs Samsung ES90

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm FinePix S8400 hay Samsung ES90 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm FinePix S8400
( 0 người chọn )
vs
Samsung ES90
( 0 người chọn )
Fujifilm FinePix S8400
Samsung ES90

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S8400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung ES90
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S8400
đại diện cho
Fujifilm FinePix S8400
vsSamsung ES90
đại diện cho
Samsung ES90
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsSamsung ES SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXanh lụcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera577gvs120gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)122.6 x 86.9 x 116.2 mmvs96.9 x 58 x 20.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• µ card (µcard)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs37Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs14.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 1056 mmvsF3.5 ~ 5.9Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.9 - F6.5vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vsAuto: 1/8 - 1/2,000 sec / Program: 1 - 1/2,000 sec Night: 8 - 1/2,000 sec / Fireworks: 2 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)44xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MOV
vs
• AVI
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ