Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ES90 hay Sony Cybershot DSC-WX100, Samsung ES90 vs Sony Cybershot DSC-WX100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ES90 hay Sony Cybershot DSC-WX100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung ES90
( 0 người chọn )
vs
Sony Cybershot DSC-WX100
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung ES90
Sony Cybershot DSC-WX100

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ES90
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Cybershot DSC-WX100 (B E32/ P E32/ S E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ES90 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-WX100 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Hướng tới khách hàng trẻ trung năng động, muốn thể hiện phong cách, cá tính qua sản phẩm, máy ảnh du lịch Sony WX100 nổi bật với 5 màu trẻ trung cho để lựa chọn: đen, trắng, hồng, nâu, xám.(3.676 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ES90
đại diện cho
Samsung ES90
vsSony Cybershot DSC-WX100 (B E32/ P E32/ S E32)
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-WX100
T
Hãng sản xuấtSamsung ES SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera120gvs108gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.9 x 58 x 20.2mmvs92.3 x 52.4x 21.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• µ card (µcard)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)37vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.4 Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4896 x 3672Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)F3.5 ~ 5.9vs25 - 250 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto: 1/8 - 1/2,000 sec / Program: 1 - 1/2,000 sec Night: 8 - 1/2,000 sec / Fireworks: 2 secvs4 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WAV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ