Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm FinePix S8300 hay Ricoh GR, Fujifilm FinePix S8300 vs Ricoh GR

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm FinePix S8300 hay Ricoh GR đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm FinePix S8300
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Ricoh GR
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Fujifilm FinePix S8300
Ricoh GR

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S8300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Ricoh GR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix S8300 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Ricoh GR (2 ý kiến)
heou1214Tốc độ chụp liên tục nhanh.Độ sắc nét tốt và đồng đều.(2.990 ngày trước)
thienbao2011- Độ sắc nét tốt và đồng đều.- Hệ thống lấy nét ấn tượng.(3.024 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S8300
đại diện cho
Fujifilm FinePix S8300
vsRicoh GR
đại diện cho
Ricoh GR
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsRicohHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera577gvs245gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)122.6 x 86.9 x 116.2 mmvs117 x 61 x 35 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs54Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvsAPS-C (23.7 x 15.7 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000, 25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4928 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 1008 mmvs18.3mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.9 - F6.5vsF2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs300 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)42xvs1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)vsKhông cóDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MOV
vs
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ