Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-RX1R (2 ý kiến)
heou1214RX1R có khá nhiều chế độ chụp ảnh tự động hoặc chỉnh tay đa dạng, hiệu quả. R1XR có thể quay video chuẩn Full HD ở tốc độ cao nhất 60 khung hình mỗi giây(2.981 ngày trước)
thienbao2011Máy xử lý ảnh xuất sắc với menu tiện dụng(3.019 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ricoh GR (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX1R đại diện cho Sony DSC-RX1R | vs | Ricoh GR đại diện cho Ricoh GR | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Ricoh | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 482g | vs | 245g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 65 x 70 mm | vs | 117 x 61 x 35 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 54 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Full frame (35.8 x 23.9 mm) CMOS | vs | APS-C (23.7 x 15.7 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3Megapixels | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000, 25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000 x 4000 | vs | 4928 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35mm | vs | 18.3mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 | vs | F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 300 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 9.1x | vs | Không có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Program Auto
Aperture Priority Shutter Priority Manual MR (Memory Recall) 1 / 2 / 3 Movie Sweep shooting Scene Selection Intelligent Auto Portrait Landscape Sports Sunset Night Portrait Night Scene Hand-held Twilight | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II |
Sony DSC-RX1R vs Pentax Efina |
Sony DSC-RX1R vs Panasonic DMC-LF1 |
Sony DSC-RX1R vs Sony DSC-HX50V |
Sony DSC-RX1R vs Fujifilm XP200 |
Sony DSC-RX1R vs Fujifilm S8400W |
Sony DSC-RX1R vs Leica X Vario |
Sony DSC-RX1R vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8300 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8200 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix S8500 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix XP60 vs Sony DSC-RX1R |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Sony DSC-RX1R |
Ricoh GR vs Fujifilm XP200 |
Ricoh GR vs Fujifilm S8400W |
Ricoh GR vs Leica X Vario |
Ricoh GR vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-HX50V vs Ricoh GR |
Panasonic DMC-LF1 vs Ricoh GR |
Pentax Efina vs Ricoh GR |
DSC-RX100 II vs Ricoh GR |
Fujifilm FinePix S8300 vs Ricoh GR |
Fujifilm FinePix S8200 vs Ricoh GR |
Fujifilm FinePix S8500 vs Ricoh GR |
Fujifilm FinePix XP60 vs Ricoh GR |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Ricoh GR |