Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn S5620 Monte hay E2652W Champ Duos, S5620 Monte vs E2652W Champ Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn S5620 Monte hay E2652W Champ Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5620 Monte Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung S5620 Monte Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn S5620 Monte (8 ý kiến)
xedienhanoiVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.111 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới(3.179 ngày trước)
phimtoancauthiet ke hoan hao, ung dung rat nhieu(3.361 ngày trước)
hakute6nghe nhạc hay hơn nhưng tính năng khác không bằng(3.556 ngày trước)
luanlovely6có cấu hình mạnh hơn và bộ nhớ tốt hơn(3.568 ngày trước)
hoccodon6thiet ke hoan hao, ung dung rat nhieu(3.744 ngày trước)
hongnhungminimartkiểu dáng đẹp, bộ nhớ trong lớn(4.351 ngày trước)
topwinBộ nhớ trong lên tới 200Mb,Camera 3.15Megapixel chụp ảnh sắc nét hơn(4.444 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652W Champ Duos (1 ý kiến)
xedienxincó cấu hình mạnh hơn và bộ nhớ tốt hơn(3.362 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5620 Monte Black
đại diện cho
S5620 Monte
vsSamsung E2652W Champ Duos Wifi Black
đại diện cho
E2652W Champ Duos
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong200MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Turn to mute
- Smart unlock
- TouchWiz UI
- 3.5 mm audio jack
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Social networking integration with live updates
- Google Maps
- Facebook, MySpace apps
vs- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Mobile Printing
- Offline Mode
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 960mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs475giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng92gvs88gTrọng lượng
Kích thước108.8 x 53.7 x 12.4 mmvs99.9 x 54.9 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ