Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn E2652W Champ Duos hay Star II DUOS, E2652W Champ Duos vs Star II DUOS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn E2652W Champ Duos hay Star II DUOS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Samsung C6712 Star II DUOS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn E2652W Champ Duos (7 ý kiến)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.105 ngày trước)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất(3.173 ngày trước)
phimtoancauđẹp hơn, kiểu dáng bo tròn dễ cầm, chất lượng tốt(3.355 ngày trước)
xedienxinnhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, hiện đại(3.355 ngày trước)
hakute6độ phân giải cao, sắc nét và bền(3.519 ngày trước)
luanlovely6tốt hơn, kết nối và bắt wifi nhanh hơn... bố nhớ lớn(3.553 ngày trước)
dailydaumo1mình ko thích thiết kế nắp trượt(4.279 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Star II DUOS (3 ý kiến)
hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(3.616 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao , giá cả hợp lý , kiểu dáng nam tính hơn(3.738 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của DUOS đẹp hơn, tinh tế hơn(4.344 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black
đại diện cho
E2652W Champ Duos
vsSamsung C6712 Star II DUOS
đại diện cho
Star II DUOS
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs30MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Mobile Printing
- Offline Mode
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Facebook, Twitter
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor
- TouchWiz 3.0 UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ475giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng88gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước99.9 x 54.9 x 13 mmvsKích thước
D

Đối thủ