Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N8 hay Sony Xperia Neo, Nokia N8 vs Sony Xperia Neo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N8 hay Sony Xperia Neo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N8 Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia N8 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia N8 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia N8 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia N8 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia N8 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 23 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N8 (13 ý kiến)
hoccodon6kích thước và độ phân giải màn hình cao hơn(3.637 ngày trước)
jonstonevnpin bền sóng khỏe cảm ứng mượt,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,(3.782 ngày trước)
thaiduong3012nokia N8 có nhiều tính năng vượt trội so với sony(3.855 ngày trước)
dailydaumo1Lớn, to, đẹp, nhiều chức năng, nhiều ứng dụng(4.294 ngày trước)
atcamericaTính năng vượt trội sản phẩm bền bỉ hơn(4.318 ngày trước)
dinghiunokia nhìn chung thì ko bằng Sony nhưng so 2 máy naytf thì nên chọn Nokia n8. tính năng vượt trội hơn(4.340 ngày trước)
nhanlklkKiểu dáng của Xperia Neo quá tệ chất lượng màn hình kém hơn nokia(4.342 ngày trước)
LongNhanhiều sản phẩm dể lựa chọn không sợ hư sạt pin(4.357 ngày trước)
sweetlove_yp1đẹp hơn , bắt mắt hơn nhanh hơn(4.366 ngày trước)
blackeagle2548vẫn thích cái 12mpx của N8
nam tính
nokia bền hơn.(4.375 ngày trước)
tuyenha152Nokia N8 có thể chia sẻ ảnh và video ngay sau khi chụp hoặc quay phim, thêm sự kiện trên Facebook vào lịch của bạn chỉ với một nút bấm và xem thông tin địa điểm.(4.429 ngày trước)
hamsterqnsang trọng, kích thước máy rất cân đối và trong hoành tráng, giá cả hợp lý(4.555 ngày trước)
hct284Đơn giản là sang trọng. kích thước máy rất cân đối và trong hoành tráng, giá cả hợp lý(4.574 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (10 ý kiến)
tebetimỏng, nhẹ, thiết kế nguyên khối thanh lịch(3.076 ngày trước)
hakute6màu sắc nhìn có vẻ sống động hơn(3.666 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEthiết kế đẹp và mỏng, cấu hình mạnh, màn hình mượt mà(3.882 ngày trước)
chiocoshopvề hình thức thì cả hai tương đuơng nhưng sony mạnh hơn về phần thông số kỹ thuật, chọn cho bền(4.041 ngày trước)
quangxd69cau hinh manh, pin lau, cam ung muot, kieu dang dep hon, he dieu hanh tien ich,...(4.213 ngày trước)
nguoidanduongChẳng có lý do gì chọn N8 cả đơn giản vì :

+ Android mạnh hơn Symbian
+ Chip 1Ghz + RAM 512 chắc chắn xử lý nhanh và nhẹ hơn chip 680Mhz + RAM 256
+ Nghe nhạc thì miễn bàn luận
+ Màn hình sắc nét ( X-Neo 265ppi , N8 chỉ có 213ppi ) + Bravia Engine thì như hổ mọc thêm cánh
+ Camera 8MP + Exmor R chụp đêm đẹp tuyệt mà chẳng cần Flash
+ Pin thay dể dàng chẳng như N8 phải tháo ốc này nọ
...............................(4.242 ngày trước)
sjkatan_kutemẫu mã nhìn đẹp hơn..tính năng tốt,nghe nhac hay,chụp ảnh rõ..(4.382 ngày trước)
aockingkieu dang dep he dieu hanh moi kha nang bi loi thap giao dien dep(4.403 ngày trước)
vilinh_87chay hdh android, gia thanh hop li hon(4.403 ngày trước)
life_fantasy00hàng chính hãng ít bị copy hơn nokia, nhìn trông số thì cũng tương tự nhau, chỉ là không thích đụng hành.(4.454 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N8 Dark Grey
đại diện cho
Nokia N8
vsSony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue
đại diện cho
Sony Xperia Neo
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs320MBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Mini HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch-resistant surface
- Carl Zeiss optics, autofocus
- Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS; FM transmitter
- Dolby Digital Plus via HDMI
- Anodized aluminum casing
- Digital compass
- Flash Lite v4.0
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Digital Compass
- SNS integration
- HDMI port
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1200 mAhvsLi-Po 1500mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs126gTrọng lượng
Kích thước113.5 x 59.1 x 12.9 mmvs116 x 57 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ