Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N8 (6 ý kiến)
hoccodon6là tuyệt đỉnh, mẫu mã đẹp, màn hình rất nhạy(3.607 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEthiết kế, cấu hình và pin hơn hẳn C7, cảm ứng tốt hơn(3.882 ngày trước)
thanhtu_tatmàn hình sáng hơn, cảm ứng mượt hơn, nhiều bản cook tuyệt vời, tốc độ xử lý nhanh hơn, ít bị lỗi, nhìn đẹp hơn và giá cũng nhỉnh hơn nhưng giữ giá hơn(4.018 ngày trước)
akacutoHi. mình đang dung... chất...........................(4.027 ngày trước)
dailydaumo1màn hình rộng, đẹp, hệ diều hành tốt(4.252 ngày trước)
nhutquang21988N8 thấy pro hơn c7 nhiều và Nam Tính hơn hẳn C7 dành cho nử nhiều hơn(4.503 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C7 (1 ý kiến)
tuyenha152Nghe nhạc chất lượng stereo trên xe hơi với bộ thu tín hiệu FM tích hợp của nokia c7.(4.486 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N8 Dark Grey đại diện cho Nokia N8 | vs | Nokia C7 Black đại diện cho Nokia C7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | ARM 11 (680 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Broadcom BCM2727 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Mini HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Carl Zeiss optics, autofocus - Geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS; FM transmitter - Dolby Digital Plus via HDMI - Anodized aluminum casing - Digital compass - Flash Lite v4.0 | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Stereo FM radio, FM transmitter - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant Gorilla glass display | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 59.1 x 12.9 mm | vs | 117.3 x 56.8 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N8 vs Motorola DEFY |
Nokia N8 vs MILESTONE 2 |
Nokia N8 vs Galaxy Ace |
Nokia N8 vs HTC EVO |
Nokia N8 vs Sony Xperia x10 |
Nokia N8 vs DROID 2 |
Nokia N8 vs Sony Xperia X8 |
Nokia N8 vs Galaxy Fit |
Nokia N8 vs Desire S |
Nokia N8 vs Incredible S |
Nokia N8 vs Sony Xperia Arc |
Nokia N8 vs Galaxy Beam |
Nokia N8 vs Galaxy Pro |
Nokia N8 vs Galaxy SL |
Nokia N8 vs Milestone |
Nokia N8 vs Nokia E7 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9930 |
Nokia N8 vs Torch 9800 |
Nokia N8 vs Galaxy Note |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo V |
Nokia N8 vs Desire Z |
Nokia N8 vs Nokia N900 |
Nokia N8 vs Acer Liquid |
Nokia N8 vs Nokia N97 |
Nokia N8 vs Nokia C6 |
Nokia N8 vs Samsung Wave |
Nokia N8 vs HTC ChaCha |
Nokia N8 vs HTC Salsa |
Nokia N8 vs Satio |
Nokia N8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Sony Xperia ray |
Nokia N8 vs Optimus Black |
Nokia N8 vs HTC HD2 |
Nokia N8 vs S8000 Jet |
Nokia N8 vs HTC Legend |
Nokia N8 vs Nokia 701 |
Nokia N8 vs Nokia 700 |
Nokia N8 vs HTC 7 Mozart |
Nokia N8 vs Curve 3G 9330 |
Nokia N8 vs Lumia 800 |
Nokia N8 vs Lumia 900 |
Nokia N8 vs HTC Titan II |
Nokia N8 vs 808 PureView |
Nokia N8 vs HTC One V |
Nokia N8 vs Optimus 4X HD P880 |
Nokia N8 vs HTC One X |
Nokia N8 vs HTC One S |
Nokia N8 vs Lumia 610 |
Nokia N8 vs Sony Xperia S |
Nokia N8 vs HTC One XL |
Nokia N8 vs Lumia 610 NFC |
Galaxy S vs Nokia N8 |
iPhone 4 vs Nokia N8 |
HTC Desire vs Nokia N8 |
iPhone 3G vs Nokia N8 |
iPhone 3GS vs Nokia N8 |
iPhone 4S vs Nokia N8 |
Galaxy S2 vs Nokia N8 |
Nokia C7 vs Vivaz pro |
Nokia C7 vs Satio |
Nokia C7 vs Nokia N97 mini |
Nokia C7 vs Nokia C5-03 |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 |
Nokia C7 vs LG Optimus |
Nokia C7 vs Samsung Wave II |
Nokia C7 vs Nokia 701 |
Nokia C7 vs Nokia 500 |
Nokia C7 vs Nokia 700 |
Nokia C7 vs HTC 7 Mozart |
Nokia C7 vs Lumia 800 |
Nokia C7 vs Lumia 710 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Nokia 603 |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C7 vs Optimus Me P350 |
Nokia N97 vs Nokia C7 |
Nokia N900 vs Nokia C7 |
Desire Z vs Nokia C7 |
Torch 9800 vs Nokia C7 |
Nokia E7 vs Nokia C7 |
HTC Desire vs Nokia C7 |
Nokia C6 vs Nokia C7 |
Nokia C6-01 vs Nokia C7 |
Nokia X6 vs Nokia C7 |
Galaxy S vs Nokia C7 |
iPhone 4 vs Nokia C7 |
LG Optimus 2x vs Nokia C7 |
Samsung Wave vs Nokia C7 |
Galaxy Ace vs Nokia C7 |
Nokia X7 vs Nokia C7 |