Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 500 Dual SIM hay Desire 300, Asha 500 Dual SIM vs Desire 300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 500 Dual SIM hay Desire 300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 500 Dual SIM
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 300
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
2
10
Asha 500 Dual SIM
Desire 300

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 500 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 500 Dual SIM (1 ý kiến)
hoacodonthích cái luot web nhanh, nghe nhac am thanh chất lượng cao(3.836 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 300 (7 ý kiến)
giadungtotđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.145 ngày trước)
nijianhapkhaucảm ứng đa điểm kiểu mới, thiết kế vuông vắn cẩm chắc tay(3.381 ngày trước)
xedienhanoimẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng nghe gọi bền, đầy đủ chức năng(3.386 ngày trước)
hotronganhangcon này màu sắc đẹp, quý phái thích hợp cho phái nữ..(3.396 ngày trước)
hakute6Giá cả hợp lý, rất hợp với sinh viên(3.551 ngày trước)
hoccodon6nhìn chung thì cấu hình e nào cũng khủng hết(3.649 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp,thiết kế sang trọng,nhiều ứng dụng rất hay(3.781 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 500 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 500 Dual SIM
vsHTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
đại diện cho
Desire 300
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI 5.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvs624 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng101gvs120gTrọng lượng
Kích thước100.3 x 58.1 x 12.8 mmvs131.8 x 66.2 x 10.1 mmKích thước
D

Đối thủ