Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia Asha 308 hay Asha 500 Dual SIM, Nokia Asha 308 vs Asha 500 Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia Asha 308 hay Asha 500 Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia Asha 308
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asha 500 Dual SIM
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
9
6
Nokia Asha 308
Asha 500 Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia Asha 500 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia Asha 308 (7 ý kiến)
giadungtotPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất(3.133 ngày trước)
nijianhapkhau, tích hợp nhièu công nghệ mới, chụp ảnh tốt(3.369 ngày trước)
xedienhanoipin trâu,cấu hình tốt, thương hiệu nổi tiếng(3.374 ngày trước)
tramlikekiểu dáng đẹp, hình ảnh net, âm thanh sôi động.(3.497 ngày trước)
hakute6Hinh dang bat mat, co nhieu tinh nang khi dung(3.507 ngày trước)
hoccodon6cấu hình khá mạnh, chơi game cũng ok lắm(3.538 ngày trước)
hoacodonểu dáng máy trẻ trung, lướt wed nhanh, cấu hình tốt, tuy đắt hơn(3.824 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 500 Dual SIM (3 ý kiến)
hotronganhanggiá thành hợp lý kiểu dáng quý phái sang trọng(3.377 ngày trước)
luanlovely6đẹp hơn, sang trọng hơn, tinh tế hơn, chức năng nhiều hơn chỉ cai tội giá cao quá(3.783 ngày trước)
dailydaumo1sản phẩm được cải tiến, quá tuyệt vời(3.801 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black
đại diện cho
Nokia Asha 308
vsNokia Asha 500 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 500 Dual SIM
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM64MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Dual SIM
- Easy swap SIM support (no reboot required)
- SNS integration
vs- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ515giờvs525giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng104gvs101gTrọng lượng
Kích thước109.9 x 54 x 13 mmvs100.3 x 58.1 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ