Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia E1 dual (1 ý kiến)
hakute6Màn hình rộng, phân giải cao, nhưng hơi thiếu lịch lãm(3.686 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (5 ý kiến)
muanhanh247Xperia T2 Ultra được trang bị vi xử lý lõi tứ Snapdragon 400 có tốc độ 1.4GHz, với chip đồ họa Adreno 305(3.039 ngày trước)
KemhamiKhả năng lấy nét và ghi hình của máy ảnh rất nhanh, chính xác(3.071 ngày trước)
luanlovely6cái nào nhiều chức năng càng nhẹ càng mỏng thì càng hay chứ.(3.499 ngày trước)
MINHHUNG6dòng sản phẩm được ưa chuộng hơn(3.548 ngày trước)
hoccodon6kiểu dánh cũng đẹp, giao diện dễ sử dụng(3.576 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia E1 dual D2104 Black đại diện cho Xperia E1 dual | vs | Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS - Document viewer | vs | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 1046giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 171.7g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118 x 62.4 x 12 mm | vs | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra dual |
Xperia E1 dual vs Optimus L1 II Tri |
Xperia E1 vs Xperia E1 dual |
Liquid C1 vs Xperia E1 dual |
Liquid Z2 vs Xperia E1 dual |
Liquid S1 vs Xperia E1 dual |
Desire 400 vs Xperia E1 dual |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual |
Galaxy J vs Xperia E1 dual |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual |
OPPO Find 5 mini vs Xperia E1 dual |
Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual |
Xperia T2 Ultra vs Optimus L1 II Tri |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 5 |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 6 |
Xperia T2 Ultra vs Elife E7 |
Xperia T2 Ultra vs Desire 816 |
Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra |
Desire 300 vs Xperia T2 Ultra |