Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia E1 dual hay Xperia T2 Ultra, Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia E1 dual hay Xperia T2 Ultra đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia E1 dual D2104 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2104 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2104 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2105 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2105 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2105 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2114 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2114 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2114 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia T2 Ultra D5303 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T2 Ultra D5306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5306 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia E1 dual (1 ý kiến)
hakute6Màn hình rộng, phân giải cao, nhưng hơi thiếu lịch lãm(3.686 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (5 ý kiến)
muanhanh247Xperia T2 Ultra được trang bị vi xử lý lõi tứ Snapdragon 400 có tốc độ 1.4GHz, với chip đồ họa Adreno 305(3.039 ngày trước)
KemhamiKhả năng lấy nét và ghi hình của máy ảnh rất nhanh, chính xác(3.071 ngày trước)
luanlovely6cái nào nhiều chức năng càng nhẹ càng mỏng thì càng hay chứ.(3.499 ngày trước)
MINHHUNG6dòng sản phẩm được ưa chuộng hơn(3.548 ngày trước)
hoccodon6kiểu dánh cũng đẹp, giao diện dễ sử dụng(3.576 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia E1 dual D2104 Black
đại diện cho
Xperia E1 dual
vsSony Xperia T2 Ultra D5303 Black
đại diện cho
Xperia T2 Ultra
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.4 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
- Document viewer
vs- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1750 mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ440giờvs1046giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs171.7gTrọng lượng
Kích thước118 x 62.4 x 12 mmvs165.2 x 83.8 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ