Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S Duos 2 hay Xperia E1 dual, Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S Duos 2 hay Xperia E1 dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S Duos 2 S7582
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2104 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2104 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2104 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2105 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2105 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2105 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2114 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2114 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2114 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (2 ý kiến)
shopngoctram69galaxy s 1 ngươi chọn xperia 4 người chon(3.373 ngày trước)
hakute6Ứng dụng khá hay, pin dùng khá bền, máy hợp thời trang(3.581 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E1 dual (4 ý kiến)
phimtoancauChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ(3.118 ngày trước)
MINHHUNG6vì dòng này chạy rất ổn định, không bị nóng máy(3.548 ngày trước)
luanlovely6mỏng nhẹ, pin bền, ứng dụng face time cực hay(3.607 ngày trước)
hoccodon6tuy cấu hình thấp hơn con ss nhung hệ điều hành tốt hơn(3.699 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S Duos 2 S7582
đại diện cho
Galaxy S Duos 2
vsSony Xperia E1 dual D2104 Black
đại diện cho
Xperia E1 dual
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1750 mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs122gTrọng lượng
Kích thước121.5 x 63.1 x 10.6 mmvs118 x 62.4 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ