Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn nokia 220 hay Nokia 215, nokia 220 vs Nokia 215

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn nokia 220 hay Nokia 215 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 220 (Nokia N220) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia 220 (Nokia N220) White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3
Nokia 220 (Nokia N220) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Nokia 215 Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Nokia 215 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 215 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn nokia 220 (4 ý kiến)
anht401Nokia 220 sở hữu màn hình 2.4 inch sử dụng bàn phím dạng T9 bố trí gọn gàng và rất dễ sử dụng. Các tính năng quan trọng khác như lướt web, chụp ảnh, giải trí với nhiều game và ứng dụng bên trong.(3.162 ngày trước)
trangvth88Nokia 220 có thiết kế thêm phần màu sắc hấp dẫn hơn(3.264 ngày trước)
meoca212dùng chống cháy khá tốt, nhiều màu lựa chọn(3.282 ngày trước)
hoanghuungan90Nhiều tính năng vượt trội hơn camera 2Mp(3.335 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 215 (2 ý kiến)
hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.294 ngày trước)
googleqht2010Nokia 215 nhìn đẹp hơn, gọn hơn(3.399 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 220 (Nokia N220) Cyan
đại diện cho
nokia 220
vsNokia 215 Black
đại diện cho
Nokia 215
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs8MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
vs
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDSvs- SNS applications
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs20giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs696giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng84gvs78.5gTrọng lượng
Kích thước116.4 x 50.3 x 13.2 mmvs116 x 50 x 12.9 mmKích thước
D

Đối thủ