Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 130 hay Nokia 215, Nokia 130 vs Nokia 215

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 130 hay Nokia 215 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 130
( 0 người chọn )
vs
Nokia 215
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nokia 130
Nokia 215

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 130 Black
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 130 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 130 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 130 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 130 Red
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia 130 White
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 215 Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Nokia 215 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 215 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 130 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia 215 (1 ý kiến)
googleqht2010Nokia 215 có thiết kế nhìn đẹp hơn(3.403 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 130 Black
đại diện cho
Nokia 130
vsNokia 215 Black
đại diện cho
Nokia 215
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetKhông cóvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhKhông cóvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.8inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 160pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau-vsCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs8MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP3/WAV/AAC player
- MP4/H.263 player
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
vs- SNS applications
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs20giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvs696giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng69gvs78.5gTrọng lượng
Kích thước106 x 45.5 x 13.9 mmvs116 x 50 x 12.9 mmKích thước
D

Đối thủ