Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 230 hay L90 Dual, Asha 230 vs L90 Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 230 hay L90 Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 230 (RM-987) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L90 Dual SIM D410 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L90 Dual SIM D410 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 230 (1 ý kiến)
Tranhongvan25081980camera sắc nét,cảm ứng tôt,nhạy
-giao diện đơn giản,dễ sữ dụng
-chơi game,lướt web khá tốt và nhanh
-cấu hình mạnh(3.616 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L90 Dual (13 ý kiến)
giadungtotthiết kế đẹp, màn hình hiện thị đa dạng(3.373 ngày trước)
nijianhapkhauTrang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.411 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.421 ngày trước)
hotronganhangthiết kế đẹp, màn hình hiện thị đa dạng(3.442 ngày trước)
nijn12màn hình to, cấu hình mạnh, đẹp(3.470 ngày trước)
luanlovely6mình đã xài rồi, nên muốn xài thử qua(3.518 ngày trước)
hakute6Hiệu năng tốt hơn , camera sắc nét(3.518 ngày trước)
hoccodon6giá cả hợp lí hơn, hình ảnh cũng ok(3.528 ngày trước)
MINHHUNG6thiết kế nhỏ gọn, chụp ảnh sắc nét(3.587 ngày trước)
phamthilienbdsmàn hình rộng thích hợp với chơi game và coi phim.....(3.616 ngày trước)
tuyetmai0705LG trang bị cấu hình đáp ứng tốt nhiều nhu cầu giải trí với chip xử lý 4 nhân tốc độ 1,2 GHz, RAM 1 GB, bộ nhớ trong 8 GB và pin dung lượng 2.450 mAh.(3.664 ngày trước)
dothuydathaiz, có khập khiễng quá k ta, nhưng mà cảm ứng mà điện thoại nhỏ quá thì hơi bất tiện(3.683 ngày trước)
antontran90màn hình rộng thích hợp với chơi game và coi phim.....(3.725 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 230 (RM-987) Green
đại diện cho
Asha 230
vsLG L90 Dual SIM D410 Black
đại diện cho
L90 Dual
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM8226 Snapdragon 400Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng89gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước99.5 x 58.6 x 13.2 mmvs131.6 x 66 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ