Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn nokia xl hay L90 Dual, nokia xl vs L90 Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn nokia xl hay L90 Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia XL Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia XL Dual SIM Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia XL Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia XL Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia XL Dual SIM Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia XL Dual SIM Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG L90 Dual SIM D410 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L90 Dual SIM D410 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn nokia xl (2 ý kiến)
hoalacanh2Lướt web mượt lắm, dùng dòng này quen rồi chuyển sang dùng các dòng máy khác thấy cùi bắp lắm nên chẳng muốn đổi mốt hi(3.270 ngày trước)
hoccodon6vua re vua dep, ma chuc nang cung da dang(3.685 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L90 Dual (2 ý kiến)
luanlovely6Giá thành tốt hơn trông mạnh mẽ(3.518 ngày trước)
hakute6màn hình dễ gây thiện cảm. Chụp hình tốt(3.518 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia XL Dual SIM Black
đại diện cho
nokia xl
vsLG L90 Dual SIM D410 Black
đại diện cho
L90 Dual
H
Hãng sản xuấtNokiavsLGHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-CorevsQualcomm MSM8226 Snapdragon 400Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 203vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- 1/4'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
vs- SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ720giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng190gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước141.4 x 77.7 x 10.9 mmvs131.6 x 66 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ