Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn nokia xl hay LG F70, nokia xl vs LG F70

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn nokia xl hay LG F70 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia XL Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia XL Dual SIM Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia XL Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia XL Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia XL Dual SIM Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia XL Dual SIM Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG F70 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG F70 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn nokia xl (2 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.282 ngày trước)
hoccodon6có cấu hình máy lớn hơn, đời máy hiện đại hơn,(3.675 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG F70 (1 ý kiến)
MINHHUNG6độ lớn màn hình, camera, dung lượng pin, kiểu Dáng và đặc biệt(3.583 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia XL Dual SIM Black
đại diện cho
nokia xl
vsLG F70 Black
đại diện cho
LG F70
H
Hãng sản xuấtNokiavsLGHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 203vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs400 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- 1/4'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2460 mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ720giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng190gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước141.4 x 77.7 x 10.9 mmvs127.2 x 66.4 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ