Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Beam2 (1 ý kiến)
hakute6con kia nặng hơn xấu hơn và pin lại càng thua(3.616 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E3 (5 ý kiến)
phimtoancauwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.329 ngày trước)
xedienxincảm ứng nhạy hơn,cấu hình cao hơn,rẻ hơn(3.329 ngày trước)
hoccodon6kiểu dang đẹp,cam ứng nhạy,gia hợp lý(3.554 ngày trước)
tramlikecảm ứng nhạy hơn,cấu hình cao hơn,rẻ hơn(3.577 ngày trước)
luanlovely6kiểu giáng tương đương nhưng rẻ hơn rất nhiều(3.581 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray đại diện cho Galaxy Beam2 | vs | Acer Liquid E3 đại diện cho Liquid E3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.66inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Tích hợp máy chiếu • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - DTS sound enhancement
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.5 x 70 x 11.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Beam2 vs ATIV SE |
Galaxy Beam2 vs L80 Dual |
Galaxy Beam2 vs Lucid 3 VS876 |
Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
Galaxy Beam2 vs Desire 310 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z4 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z200 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E600 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E700 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
Galaxy Beam2 vs Liquid X1 |
Galaxy Beam2 vs Zenfone 4 |
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 |
Liquid E3 vs Liquid Z200 |
Liquid E3 vs Liquid E600 |
Liquid E3 vs Liquid E700 |
Liquid E3 vs Liquid Jade |
Liquid E3 vs Liquid X1 |
Liquid E3 vs Zenfone 4 |
Liquid Z4 vs Liquid E3 |
Liquid Z5 vs Liquid E3 |
Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
Blackberry Z3 vs Liquid E3 |
Blackberry Classic vs Liquid E3 |
Blackberry Passport vs Liquid E3 |
Desire 616 vs Liquid E3 |
One mini 2 vs Liquid E3 |
LG Volt vs Liquid E3 |
Xperia T3 vs Liquid E3 |
Moto E vs Liquid E3 |
Samsung Z vs Liquid E3 |
Desire 310 vs Liquid E3 |
Desire 210 vs Liquid E3 |
L65 Dual D285 vs Liquid E3 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E3 |
L80 Dual vs Liquid E3 |
ATIV SE vs Liquid E3 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
Galaxy K zoom vs Liquid E3 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E3 |
Nokia 225 vs Liquid E3 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
Lumia 630 vs Liquid E3 |