Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia T3 (3 ý kiến)
shopngoctram69xperia t3 2 người chọn liquid 2 người(3.371 ngày trước)
tramlikeman hinh rong, kieu dang thoi trang(3.556 ngày trước)
hakute6nhiều ứng dụng,và sử dụng đơn giản hơn(3.614 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E3 (2 ý kiến)
luanlovely6gọn nhẹ, có nhiều tính năng hữu dụng hơn(3.496 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp..nhìn phong cách sang trọng.(3.587 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia T3 D5102 Black đại diện cho Xperia T3 | vs | Acer Liquid E3 đại diện cho Liquid E3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - DTS sound enhancement
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2500mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.7 x 77 x 7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia T3 vs LG Volt |
Xperia T3 vs One mini 2 |
Xperia T3 vs Desire 616 |
Xperia T3 vs Blackberry Passport |
Xperia T3 vs Blackberry Classic |
Xperia T3 vs Blackberry Z3 |
Xperia T3 vs Blackberry 9720 |
Xperia T3 vs Liquid Z5 |
Xperia T3 vs Liquid Z4 |
Xperia T3 vs Liquid Z200 |
Xperia T3 vs Liquid E600 |
Xperia T3 vs Liquid E700 |
Xperia T3 vs Liquid Jade |
Xperia T3 vs Liquid X1 |
Xperia T3 vs Zenfone 5 |
Xperia T3 vs Zenfone 4 |
Xperia T3 vs Lenovo A536 |
Xperia T3 vs Vibe Z |
Xperia T3 vs Lenovo A516 |
Xperia T3 vs OnePlus One |
Xperia T3 vs Lava Iris Fuel 60 |
Xperia T3 vs Micromax Unite 2 |
Xperia T3 vs Panasonic P81 |
Xperia T3 vs Lenovo A3900 |
Moto E vs Xperia T3 |
Samsung Z vs Xperia T3 |
Liquid E3 vs Liquid Z200 |
Liquid E3 vs Liquid E600 |
Liquid E3 vs Liquid E700 |
Liquid E3 vs Liquid Jade |
Liquid E3 vs Liquid X1 |
Liquid E3 vs Zenfone 4 |
Liquid Z4 vs Liquid E3 |
Liquid Z5 vs Liquid E3 |
Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
Blackberry Z3 vs Liquid E3 |
Blackberry Classic vs Liquid E3 |
Blackberry Passport vs Liquid E3 |
Desire 616 vs Liquid E3 |
One mini 2 vs Liquid E3 |
LG Volt vs Liquid E3 |
Moto E vs Liquid E3 |
Samsung Z vs Liquid E3 |
Desire 310 vs Liquid E3 |
Desire 210 vs Liquid E3 |
L65 Dual D285 vs Liquid E3 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E3 |
L80 Dual vs Liquid E3 |
ATIV SE vs Liquid E3 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E3 |
Galaxy K zoom vs Liquid E3 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E3 |
Nokia 225 vs Liquid E3 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
Lumia 630 vs Liquid E3 |