Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn iPad Air (6 ý kiến)
nghiavt160788Máy chạy HĐH iOS 7 có giao diện đẹp mắt , dễ thao tác sử dụng(3.234 ngày trước)
phuongttgđang dùng và thấy quá tuyệt vời với kho ứng dụng(3.287 ngày trước)
X2313Tốc độ nhanh , bền bỉ , kiểu dáng rất đẹp . Đã vậy lên mạng rất nhanh . Cảm ứng mượt mà . Quả thật thích hợp với công việc của tôi(3.473 ngày trước)
MINHHUNG6mẫu mã nhỏ gọn rất mỏng, xử lý nhanh hơn thương hiệu được nhiều nước chấp nhận, ben hon(3.478 ngày trước)
muopngo_1210Máy dùng ổn định, màn hình rộng, hệ điều hành chạy ít lỗi(3.480 ngày trước)
hanh_dtmMáy dùng ổn định, màn hình rộng phù hợp với nhu cầu bản thân(3.480 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab S 8.4 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 128GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver đại diện cho iPad Air | vs | Samsung Galaxy Tab S 8.4 (SM - T705) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.4 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White đại diện cho Galaxy Tab S 8.4 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | AMOLED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 8.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | Retina 2048×1536 | vs | 1600 x 2560 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A7 (dual core) | vs | Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 1.90GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 3GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 128GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR G6430 | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Camera: 5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus
- Features : Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR - Video: Yes, 1080p@30fps, video stabilization - Secondary : Yes, 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular - Active noise cancellation with dedicated mic - AirDrop file sharing - iCloud cloud service - Twitter and Facebook integration - TV-out - Maps - Audio/video player/editor - Organizer - Image viewer/editor - Document viewer/editor (Word, Excel, PowerPoint) - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/Flac player - Organizer - Image/video editor - Document editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 7 | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4900mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.47 | vs | 0.28 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 240 x 169.5 x 7.5 mm | vs | 212.8 x 125.6 x 6.6 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
iPad Air vs iPad mini 2 |
iPad Air vs Google Nexus 9 |
iPad Air vs Galaxy Tab S 10.5 |
iPad Air vs iPad Air 2 |
iPad Air vs iPad mini 3 |
iPad Air vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
iPad Air vs Kindle Fire HDX 8.9 |
iPad Air vs Surface Pro 3 |
iPad Air vs Surface Pro 2 |
iPad Air vs Samsung Series 7 Slate |
iPad Air vs ThinkPad 10 |
iPad Air vs Surface RT |
iPad Air vs Cube T9 |
iPad Air vs Cube I6 |
iPad Air vs Cube Talk7x U51GT-C8 |
iPad Air vs Cube U65/Talk 9X |
Apple iPad Mini vs iPad Air |
Google Nexus 7 vs iPad Air |
Galaxy Tab S 8.4 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad Air 2 |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad mini 3 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xperia Z2 Tablet |
Galaxy Tab S 8.4 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Surface Pro 3 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Surface Pro 2 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xiaomi Mi Pad |
Galaxy Tab S 8.4 vs Galaxy Tab 4 8.0 (2015) |
Galaxy Tab S 8.4 vs Galaxy Tab 4 10.1 (2015) |
Google Nexus 9 vs Galaxy Tab S 8.4 |
iPad mini 2 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 8.4 |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Galaxy Tab 4 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab S 8.4 |