Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn iPad Air hay Galaxy Tab S 8.4, iPad Air vs Galaxy Tab S 8.4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn iPad Air hay Galaxy Tab S 8.4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPad Air (iPad 5) Retina 128GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 128GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 128GB iOS 7 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 128GB iOS 7 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 16GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 16GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 16GB  iOS 7 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 16GB  iOS 7 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 32GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 32GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 32GB iOS 7 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 32GB iOS 7 WiFi 4G Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Air Retina 64GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 64GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air Retina 64GB  iOS 7 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air Retina 64GB iOS 7 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab S 8.4 (SM - T705) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.4 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab S 8.4 (SM - T705) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.4 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Titanium Bronze
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab S 8.4 (SM - T705) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.4 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 8.4 (SM - T705) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.4 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Titanium Bronze
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn iPad Air (6 ý kiến)
nghiavt160788Máy chạy HĐH iOS 7 có giao diện đẹp mắt , dễ thao tác sử dụng(3.234 ngày trước)
phuongttgđang dùng và thấy quá tuyệt vời với kho ứng dụng(3.287 ngày trước)
X2313Tốc độ nhanh , bền bỉ , kiểu dáng rất đẹp . Đã vậy lên mạng rất nhanh . Cảm ứng mượt mà . Quả thật thích hợp với công việc của tôi(3.473 ngày trước)
MINHHUNG6mẫu mã nhỏ gọn rất mỏng, xử lý nhanh hơn thương hiệu được nhiều nước chấp nhận, ben hon(3.478 ngày trước)
muopngo_1210Máy dùng ổn định, màn hình rộng, hệ điều hành chạy ít lỗi(3.480 ngày trước)
hanh_dtmMáy dùng ổn định, màn hình rộng phù hợp với nhu cầu bản thân(3.480 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab S 8.4 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPad Air (iPad 5) Retina 128GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver
đại diện cho
iPad Air
vsSamsung Galaxy Tab S 8.4 (SM - T705) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.4 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White
đại diện cho
Galaxy Tab S 8.4
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsAMOLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs8.4 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)Retina 2048×1536vs1600 x 2560Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A7 (dual core)vsQuad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30Ghzvs1.90GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs3GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 128GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR G6430vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• EVDO
• 4G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Lightning
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Camera: 5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus
- Features : Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Video: Yes, 1080p@30fps, video stabilization
- Secondary : Yes, 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular
- Active noise cancellation with dedicated mic
- AirDrop file sharing
- iCloud cloud service
- Twitter and Facebook integration
- TV-out
- Maps
- Audio/video player/editor
- Organizer
- Image viewer/editor
- Document viewer/editor (Word, Excel, PowerPoint)
- Voice memo
- Predictive text input
vs- SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Document editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 7vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4900mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.47vs0.28Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 240 x 169.5 x 7.5 mmvs212.8 x 125.6 x 6.6 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ