Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab S 8.4 hay Xiaomi Mi Pad, Galaxy Tab S 8.4 vs Xiaomi Mi Pad

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab S 8.4 hay Xiaomi Mi Pad đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab S 8.4 (SM - T705) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.4 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab S 8.4 (SM - T705) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.4 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Titanium Bronze
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab S 8.4 (SM - T705) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.4 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab S 8.4 (SM - T705) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.4 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Titanium Bronze
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Xiaomi MiPad (ARM Cortex A15 2.2GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 7.9 inch, Android OS v4.4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Xiaomi MiPad (ARM Cortex A15 2.2GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 7.9 inch, Android OS v4.4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab S 8.4 (2 ý kiến)
vn00385033Khỏi bàn cãi về vấn đề độ mạnh của cấu hình, hình ảnh hiển thị rõ sắc nét(3.109 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao,máy chạy ổn định,thiết kế chắc chắn(3.438 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi Pad (1 ý kiến)
hakute6nhỏ gọn, dễ sử dụng. màn hình sắc nét. nhiều ứng dụng(3.417 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab S 8.4 (SM - T705) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.4 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White
đại diện cho
Galaxy Tab S 8.4
vsXiaomi MiPad (ARM Cortex A15 2.2GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 7.9 inch, Android OS v4.4)
đại diện cho
Xiaomi Mi Pad
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsXiaomiHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình AMOLEDvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.4 inchvs7.9 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1600 x 2560vsRetina 2048×1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7vsARM Cortex A15 (quad core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.90GHzvs2.20GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)3GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsNVIDIA Tegra K1GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Document editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vsRear Camera: 8MP
Front Camera: 5MP
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4900mAhvs6700mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs11Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.28vs0.36Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 212.8 x 125.6 x 6.6 mmvs202.1 x 135.4 x 8.5 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvswww.xiaomishop.com/104-xiaomi-mi-pad-79-inch-2048-x-1536-326ppi-nvidia-tegra-k1-quad-core-22ghz-2gb16gb-6700mah-tablet.htmlWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ