Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab S 8.4 (2 ý kiến)
vn00385033Khỏi bàn cãi về vấn đề độ mạnh của cấu hình, hình ảnh hiển thị rõ sắc nét(3.109 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao,máy chạy ổn định,thiết kế chắc chắn(3.438 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi Pad (1 ý kiến)
hakute6nhỏ gọn, dễ sử dụng. màn hình sắc nét. nhiều ứng dụng(3.417 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab S 8.4 (SM - T705) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.4 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White đại diện cho Galaxy Tab S 8.4 | vs | Xiaomi MiPad (ARM Cortex A15 2.2GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 7.9 inch, Android OS v4.4) đại diện cho Xiaomi Mi Pad | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Xiaomi | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.4 inch | vs | 7.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1600 x 2560 | vs | Retina 2048×1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7 | vs | ARM Cortex A15 (quad core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.90GHz | vs | 2.20GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 3GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | NVIDIA Tegra K1 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/Flac player - Organizer - Image/video editor - Document editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | Rear Camera: 8MP
Front Camera: 5MP | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4900mAh | vs | 6700mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 11 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.28 | vs | 0.36 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 212.8 x 125.6 x 6.6 mm | vs | 202.1 x 135.4 x 8.5 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | www.xiaomishop.com/104-xiaomi-mi-pad-79-inch-2048-x-1536-326ppi-nvidia-tegra-k1-quad-core-22ghz-2gb16gb-6700mah-tablet.html | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab S 8.4 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad Air 2 |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad mini 3 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xperia Z2 Tablet |
Galaxy Tab S 8.4 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Surface Pro 3 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Surface Pro 2 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Galaxy Tab 4 8.0 (2015) |
Galaxy Tab S 8.4 vs Galaxy Tab 4 10.1 (2015) |
Google Nexus 9 vs Galaxy Tab S 8.4 |
iPad mini 2 vs Galaxy Tab S 8.4 |
iPad Air vs Galaxy Tab S 8.4 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 8.4 |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Galaxy Tab 4 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab S 8.4 |