Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Volt hay Liquid E700, LG Volt vs Liquid E700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Volt hay Liquid E700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Volt (LS740 Boost Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Volt (LS740 Virgin Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid E700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Volt (1 ý kiến)
hoccodon6Cấu hình cao hơn, giao diện đẹp(3.618 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E700 (1 ý kiến)
luanlovely6hình anh chup ro net, mau sac dep(3.628 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Volt (LS740 Boost Mobile)
đại diện cho
LG Volt
vs Acer Liquid E700
đại diện cho
Liquid E700
H
Hãng sản xuấtLGvsAcerHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsMediatek MT6582Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácProtection:Corning Gorilla Glass 2
- SNS applications
- DivX/XviD/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng136gvs155gTrọng lượng
Kích thước131.6 x 66 x 10.4 mmvsKích thước
D

Đối thủ