Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia T3 hay LG Volt, Xperia T3 vs LG Volt

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia T3 hay LG Volt đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia T3 D5102 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5102 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5102 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5103 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T3 D5106 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5103 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia T3 D5103 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5106 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T3 D5106 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Volt (LS740 Boost Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Volt (LS740 Virgin Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia T3 (2 ý kiến)
luanlovely6nhìn đẹp, màn hình rộng, tốc độ sử lý nhanh(3.635 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp,cấu hình mạnh mẽ,hệ điều hành thân thiện dễ sử dụng(3.635 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Volt (1 ý kiến)
hoccodon6sản phẩm dời cao hơn chắc chắn tốt hơn rồi. nhưng giá cao quá, nhìn mạnh mẽ hơn, bóng bẩy hơn(3.625 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia T3 D5102 Black
đại diện cho
Xperia T3
vsLG Volt (LS740 Boost Mobile)
đại diện cho
LG Volt
H
Hãng sản xuấtSonyvsLGHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsProtection:Corning Gorilla Glass 2
- SNS applications
- DivX/XviD/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ640giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvs136gTrọng lượng
Kích thước150.7 x 77 x 7 mmvs131.6 x 66 x 10.4 mmKích thước
D

Đối thủ