Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot SX600 HS hay Cybershot DSC-WX300, PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot SX600 HS hay Cybershot DSC-WX300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
PowerShot SX600 HS
( 0 người chọn )
vs
Cybershot DSC-WX300
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
PowerShot SX600 HS
Cybershot DSC-WX300

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX600 HS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Cybershot DSC-WX300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn PowerShot SX600 HS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX300 (1 ý kiến)
thienbao2011ặc dù hình ảnh trông mịn ngay cả ở độ nhạy cơ bản ISO 80, những chi tiết trong ảnh vẫn rõ nét cho đến ISO 800(2.996 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX600 HS
đại diện cho
PowerShot SX600 HS
vsSony Cybershot DSC-WX300
đại diện cho
Cybershot DSC-WX300
T
Hãng sản xuấtCanonvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera188gvs105gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 61 x 26 mmvs92.3 x 52.4 x 21.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsISO80-3200(iAuto), ISO80-12800(Superior Auto), ISO80-1600(Program Auto)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4896 x 3672Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25–450 mmvs25–500 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.8 - F6.9vsF3.5 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs4 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)18xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)vsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG
• AVCHD
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácOrientation sensorvsBộ xử lý: BionzTính năng khác
D

Đối thủ