Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ST550 (TL225) hay Cybershot DSC-WX300, Samsung ST550 (TL225) vs Cybershot DSC-WX300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ST550 (TL225) hay Cybershot DSC-WX300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung ST550 (TL225)
( 0 người chọn )
vs
Cybershot DSC-WX300
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung ST550 (TL225)
Cybershot DSC-WX300

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ST550 (TL225)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Cybershot DSC-WX300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ST550 (TL225) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX300 (1 ý kiến)
thienbao2011các bức ảnh vẫn có đủ chất lượng để chia sẻ lên mạng cũng như đẹp hơn những bức ảnh chụp từ smartphone.(2.996 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ST550 (TL225)
đại diện cho
Samsung ST550 (TL225)
vsSony Cybershot DSC-WX300
đại diện cho
Cybershot DSC-WX300
T
Hãng sản xuấtSamsung ST SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera187gvs105gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 60 x 19 mmvs92.3 x 52.4 x 21.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)55vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsISO80-3200(iAuto), ISO80-12800(Superior Auto), ISO80-1600(Program Auto)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4896 x 3672Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27 – 124 mmvs25–500 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F5.9vsF3.5 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/2000 secvs4 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.6xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
• AVCHD
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Button Cells
• Chuyên dụng
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: BionzTính năng khác
D

Đối thủ