Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm X-A1 hay Panasonic Lumix DMC-GX8 Body, Fujifilm X-A1 vs Panasonic Lumix DMC-GX8 Body

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm X-A1 hay Panasonic Lumix DMC-GX8 Body đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm X-A1
( 0 người chọn )
vs
Panasonic Lumix DMC-GX8 Body
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Fujifilm X-A1
Panasonic Lumix DMC-GX8 Body

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm X-A1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-A1 (SUPER EBC XC 16-50mm F3.5-5.6 OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Panasonic Lumix DMC-GX8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm X-A1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-GX8 Body (1 ý kiến)
tracdiasaovietmáy tốt, nếu có đủ tiền thì cũng làm 1 em dùng chơi(3.254 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm X-A1 Body
đại diện cho
Fujifilm X-A1
vsPanasonic Lumix DMC-GX8 Body
đại diện cho
Panasonic Lumix DMC-GX8 Body
T
Hãng sản xuấtFujiFilmvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs20 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.6 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO: 200 - 6400vsAuto, 200-25600 (expands down to 100)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3264vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000secvs60 sec - 1/16000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvs4KChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng kháckết nối Wi-Fi
Vi xử lý EXR Processor II
vsNFC
Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Chuyên dụng
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máySUPER EBC XC 16-50mm F3.5-5.6 OISvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 67 x 39mmvs133 x 78 x 63 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera330gvs485gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ