Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm X-E1 hay Fujifilm X-A1, Fujifilm X-E1 vs Fujifilm X-A1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm X-E1 hay Fujifilm X-A1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm X-E1
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm X-A1
( 0 người chọn )
Fujifilm X-E1
Fujifilm X-A1

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm X-E1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm X-E1 (SUPER EBC XF 18-55mm F2.8-4.0 R LM OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm X-E1 (SUPER EBC 18mm F2) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-A1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-A1 (SUPER EBC XC 16-50mm F3.5-5.6 OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm X-E1 Body
đại diện cho
Fujifilm X-E1
vsFujifilm X-A1 Body
đại diện cho
Fujifilm X-A1
T
Hãng sản xuấtFujiFilmvsFujiFilmHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.6 mm)vsAPS-C (23.6 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost)vsISO: 200 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3264vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/4000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: EXR Provskết nối Wi-Fi
Vi xử lý EXR Processor II
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Chuyên dụng
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsSUPER EBC XC 16-50mm F3.5-5.6 OISỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)129 x 75 x 38 mmvs117 x 67 x 39mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera350gvs330gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ