Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 (7 ý kiến)
hieu310587Xperia Z3 thiết kế đẹp, chụp ảnh đẹp(3.057 ngày trước)
vietquoc1188Thiết kế đẹp,cấu hình tốt, nghe nhạc hay.(3.107 ngày trước)
thienbao2011cấu hình tốt hơn, đẹp mắt hơn, chụp ảnh thích hơn(3.121 ngày trước)
hcm_handn1_vatgiaMạnh mẽ, sang trọng, đẳng cấp, chụp ảnh sắc nét, nghe nhạc khỏi chê, đúng là nữ hoàng nhạc số(3.198 ngày trước)
trungvbqXperia Z3 có nhiều tính năng vượt trội, cấu hình khủng(3.282 ngày trước)
windsonlee1Giao diện đẹp, ứng dụng nhiều, bền(3.431 ngày trước)
dungbostoneGiống như iPhone 6, Xperia Z3 đã ‘ngoan ngoãn’ hơn khi nằm trong lòng bàn tay của người dùng, với khung nhôm bo tròn đều ở các cạnh thay vì các cạnh phẳng và sắc như trên Xperia Z2, sản phẩm sẽ mang đến cảm giác thoải mái hơn khi cầm nắm, cũng như sử dụng máy trong một thời gian dài.(3.442 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn One E8 (6 ý kiến)
huyentttThiết kế đẹp hơn, nhiều ứng dụng và chụp hình đẹp hơn(3.196 ngày trước)
tunglm12345One E8 giá bán sản phẩm rẻ hơn(3.255 ngày trước)
quangtvlOne E8 cảm ứng mượt hơn, màn hình to hơn, nhiều tính năng(3.282 ngày trước)
anht401Màn hình to hơn, dễ hình, dễ sử dụng, đẹp(3.293 ngày trước)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.294 ngày trước)
tramlikenhiều tính năng cải tiến vượt trội, giá cả tương đối, thời trang(3.461 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Black đại diện cho Xperia Z3 | vs | HTC One (E8) Ace Black đại diện cho One E8 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display - X-Reality Engine - 1/2.3'' sensor size, ISO 12,800, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL 3 A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - Nano-SIM | vs | - HTC Sense 6 UI
- SNS integration - Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3100 mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 740giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 152g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146 x 72 x 7.3 mm | vs | 146.4 x 70.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z3 vs Xperia E3 |
Xperia Z3 vs Desire 820 |
Xperia Z3 vs Motorola Nexus 6 |
Xperia Z3 vs Xperia Z4 |
Xperia Z3 vs HTC One M8 |
Xperia Z3 vs Xperia Z3 Compact |
Xperia Z3 vs Desire 820s |
Xperia Z3 vs oppo n3 |
Xperia Z3 vs HTC M8 Eye |
Xperia Z3 vs HTC M8 for Windows CDMA |
Xperia Z3 vs G Flex2 |
Xperia Z3 vs Xperia E4 |
Xperia Z3 vs Xperia E4 Dual |
Xperia Z3 vs Xperia E4g |
Xperia Z3 vs Xperia E4g Dual |
Xperia Z3 vs Galaxy S6 |
Xperia Z3 vs Galaxy S6 Edge |
Xperia Z3 vs HTC One M9 |
Xperia Z3 vs Xperia C4 |
Xperia Z3 vs Xperia C4 Dual |
Xperia Z3 vs BPhone |
Xperia Z3 vs Xperia Z3+ |
Xperia Z3 vs Xperia Z3+ Dual |
Xperia Z3 vs Xperia Z4v |
Xperia Z3 vs Samsung Galaxy A8 |
Xperia Z3 vs Oppo Neo 5 |
Xperia Z3 vs LG K7 |
Xperia Z3 vs LG K10 |
Moto X 2014 vs Xperia Z3 |
Galaxy S5 active vs Xperia Z3 |
Note Edge vs Xperia Z3 |
Note 4 vs Xperia Z3 |
iPhone 6 Plus vs Xperia Z3 |
iPhone 6 vs Xperia Z3 |
Galaxy Alpha vs Xperia Z3 |
LG G3 S vs Xperia Z3 |
Zenfone 6 vs Xperia Z3 |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 |
Xperia C3 vs Xperia Z3 |
iPhone 5S vs Xperia Z3 |
iPhone 5 vs Xperia Z3 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 |
Nexus 5 vs Xperia Z3 |
Lumia 525 vs Xperia Z3 |
lg g3 vs Xperia Z3 |
Galaxy S5 vs Xperia Z3 |
G Flex vs Xperia Z3 |
Xperia Z2 vs Xperia Z3 |
iPhone 5C vs Xperia Z3 |