Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z3 hay Xperia E4g, Xperia Z3 vs Xperia E4g

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z3 hay Xperia E4g đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia Z3
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia E4g
( 0 người chọn )
7
0
Xperia Z3
Xperia E4g

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 16GB Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 32GB Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia E4g Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4g White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia Z3 (3 ý kiến)
hieu310587Xperia Z3 được cải tiến nhiều về cấu hình và thiết kế(3.057 ngày trước)
vietquoc1188Thiết kế đẹp,sang trọng, cấu hình tốt, camera đẹp(3.106 ngày trước)
thienbao2011đặc biệt ở phiên bản màu đen, bản màu trắng sẽ giúp thiết bị bạn che dấu yếu điểm này tốt hơn(3.121 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E4g (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Black
đại diện cho
Xperia Z3
vsSony Xperia E4g Black
đại diện cho
Xperia E4g
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.5GHz Quad-core)vs1.5 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, ISO 12,800, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL 3 A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- Nano-SIM
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265(market dependent) player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3100 mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ740giờvs696giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng152gvs144gTrọng lượng
Kích thước146 x 72 x 7.3 mmvs137 x 74.6 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ