Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 510 hay Desire 816, Desire 510 vs Desire 816

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 510 hay Desire 816 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 510 Vanilla White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 510 Deep Navy Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 816 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Desire 816 Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 816 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 816 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 816 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Desire 816 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Desire 816 Dual Sim Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 816 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 510 (2 ý kiến)
xedienxinMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.428 ngày trước)
xedientotnhatThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.428 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 816 (6 ý kiến)
xedienhanoiĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.274 ngày trước)
anht402Màn hình to hơn, dễ hình, dễ sử dụng, đẹp(3.329 ngày trước)
anht404máy ảnh chính 13 megapixel và máy ảnh trước 5 megapixel chụp ảnh thì đừng hỏi(3.330 ngày trước)
hoalacanh2Khá giống nhau về cấu hình nhưng Desire 816 có thêm nhiều chức năng vượt trội, khắc phục dc những lỗi cơ bản của dòng Desire 510. Đáng mua hơn.(3.333 ngày trước)
phimtoancauThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.428 ngày trước)
hakute6Mẫu mã đẹp hơn , cấu hình ổn , màu sắc rõ nét(3.453 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 510 Vanilla White
đại diện cho
Desire 510
vsHTC Desire 816 Black
đại diện cho
Desire 816
H
Hãng sản xuấtHTC DesirevsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.6 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI v5.5
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Po 2100mAhvsLi-Po 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs21giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ17giờvs740giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng158gvs165gTrọng lượng
Kích thước139.9 x 69.8 x 10 mmvs156.6 x 78.7 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ