Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 510 (2 ý kiến)
xedienxinMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.428 ngày trước)
xedientotnhatThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.428 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 816 (6 ý kiến)
xedienhanoiĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.274 ngày trước)
anht402Màn hình to hơn, dễ hình, dễ sử dụng, đẹp(3.329 ngày trước)
anht404máy ảnh chính 13 megapixel và máy ảnh trước 5 megapixel chụp ảnh thì đừng hỏi(3.330 ngày trước)
hoalacanh2Khá giống nhau về cấu hình nhưng Desire 816 có thêm nhiều chức năng vượt trội, khắc phục dc những lỗi cơ bản của dòng Desire 510. Đáng mua hơn.(3.333 ngày trước)
phimtoancauThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.428 ngày trước)
hakute6Mẫu mã đẹp hơn , cấu hình ổn , màu sắc rõ nét(3.453 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 510 Vanilla White đại diện cho Desire 510 | vs | HTC Desire 816 Black đại diện cho Desire 816 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC Desire | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.6 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI v5.5
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 21giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 17giờ | vs | 740giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.9 x 69.8 x 10 mm | vs | 156.6 x 78.7 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 510 vs Desire 516 |
Desire 510 vs Butterfly 2 |
Desire 510 vs Xperia Z3 Compact |
Desire 510 vs Desire 612 |
Desire 510 vs OnePlus One |
Desire 510 vs Desire 320 |
Desire 510 vs HTC J Butterfly 3 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 510 |
Desire 601 vs Desire 510 |
Desire 616 vs Desire 510 |
Desire 310 vs Desire 510 |
Desire 210 vs Desire 510 |
Desire 816 vs Philips I928 |
Desire 816 vs Lenovo S850 |
Desire 816 vs Desire Eye |
Desire 816 vs HTC One M8 |
Desire 816 vs LG G3 S Dual |
Desire 816 vs Desire 820s |
Desire 816 vs Desire 612 |
Desire 816 vs HTC Desire 620G Dual Sim |
Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 816 vs HTC Desire 820q Dual Sim |
Desire 816 vs Desire 826 |
Desire 816 vs Desire 820s Dual Sim |
Elife E7 vs Desire 816 |
Zenfone 6 vs Desire 816 |
Zenfone 5 vs Desire 816 |
Xperia T2 Ultra vs Desire 816 |
Desire 300 vs Desire 816 |
G Pro 2 vs Desire 816 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 816 |
One Max vs Desire 816 |
LG G3 S vs Desire 816 |
lg g3 vs Desire 816 |
Xperia M2 dual vs Desire 816 |
LG G3 isai vs Desire 816 |
Butterfly 2 vs Desire 816 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
Desire 601 vs Desire 816 |
Desire 820 vs Desire 816 |