Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Butterfly 2 hay Desire 816, Butterfly 2 vs Desire 816

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Butterfly 2 hay Desire 816 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Butterfly 2 16GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 16GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Butterfly 2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 816 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Desire 816 Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 816 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 816 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 816 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Desire 816 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Desire 816 Dual Sim Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 816 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Butterfly 2 (3 ý kiến)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.318 ngày trước)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.334 ngày trước)
vljun142tôi thích nolia e7 vì theo tôi thấy kiểu dáng đẹp, thời trang màn hình cảm ứng nhạy......... ((3.452 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 816 (4 ý kiến)
admleotopnhìn chung đều khá tốt, nhưng vẫn thích màn hình to hơn(3.263 ngày trước)
trangvth88Trông kiểu dáng Desire 816 đẹp, mà giá cả cũng rẻ(3.289 ngày trước)
anht401Desire 816 được cài đặt hệ điều hành Android 4.4 KitKat. Phiên bản hệ điều hành này có khá nhiều điểm nổi bật, đáng chú ý là phần giao diện thân thiện, tối ưu và đẹp hơn. Ngoài ra, Google cũng tích hợp sâu hơn các ứng dụng, liên kết chặt chẽ hơn với kho lưu trữ đám mây, các tính năng tìm kiếm của Google cũng khá mạnh mẽ với nhiều tính năng tiện dụng hơn, điển hình là khả năng tìm kiếm bằng giọng nói.(3.304 ngày trước)
meoca212Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.307 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Butterfly 2 16GB Blue
đại diện cho
Butterfly 2
vsHTC Desire 816 Black
đại diện cho
Desire 816
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core)vs1.6 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- IPX5/IPX7 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI v5.5
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Po 2700mAhvsLi-Po 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvs21giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ642 giờvs740giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng151gvs165gTrọng lượng
Kích thước145.4 x 70.2 x 10 mmvs156.6 x 78.7 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ