Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Butterfly 2 (3 ý kiến)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.318 ngày trước)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.334 ngày trước)
vljun142tôi thích nolia e7 vì theo tôi thấy kiểu dáng đẹp, thời trang màn hình cảm ứng nhạy......... ((3.452 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 816 (4 ý kiến)
admleotopnhìn chung đều khá tốt, nhưng vẫn thích màn hình to hơn(3.263 ngày trước)
trangvth88Trông kiểu dáng Desire 816 đẹp, mà giá cả cũng rẻ(3.289 ngày trước)
anht401Desire 816 được cài đặt hệ điều hành Android 4.4 KitKat. Phiên bản hệ điều hành này có khá nhiều điểm nổi bật, đáng chú ý là phần giao diện thân thiện, tối ưu và đẹp hơn. Ngoài ra, Google cũng tích hợp sâu hơn các ứng dụng, liên kết chặt chẽ hơn với kho lưu trữ đám mây, các tính năng tìm kiếm của Google cũng khá mạnh mẽ với nhiều tính năng tiện dụng hơn, điển hình là khả năng tìm kiếm bằng giọng nói.(3.304 ngày trước)
Mở rộng
meoca212Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.307 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Butterfly 2 16GB Blue đại diện cho Butterfly 2 | vs | HTC Desire 816 Black đại diện cho Desire 816 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | vs | 1.6 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IPX5/IPX7 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI v5.5
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2700mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | 21giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 642 giờ | vs | 740giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 151g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 145.4 x 70.2 x 10 mm | vs | 156.6 x 78.7 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Butterfly 2 vs Xperia Z3 Compact |
Butterfly 2 vs Desire 612 |
Butterfly 2 vs OnePlus One |
Butterfly 2 vs HTC J Butterfly 3 |
Desire 510 vs Butterfly 2 |
Desire 601 Dual sim vs Butterfly 2 |
Desire 601 vs Butterfly 2 |
Desire 516 vs Butterfly 2 |
Desire 816 vs Philips I928 |
Desire 816 vs Lenovo S850 |
Desire 816 vs Desire Eye |
Desire 816 vs HTC One M8 |
Desire 816 vs LG G3 S Dual |
Desire 816 vs Desire 820s |
Desire 816 vs Desire 612 |
Desire 816 vs HTC Desire 620G Dual Sim |
Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 816 vs HTC Desire 820q Dual Sim |
Desire 816 vs Desire 826 |
Desire 816 vs Desire 820s Dual Sim |
Elife E7 vs Desire 816 |
Zenfone 6 vs Desire 816 |
Zenfone 5 vs Desire 816 |
Xperia T2 Ultra vs Desire 816 |
Desire 300 vs Desire 816 |
G Pro 2 vs Desire 816 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 816 |
One Max vs Desire 816 |
LG G3 S vs Desire 816 |
lg g3 vs Desire 816 |
Xperia M2 dual vs Desire 816 |
LG G3 isai vs Desire 816 |
Desire 510 vs Desire 816 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
Desire 601 vs Desire 816 |
Desire 820 vs Desire 816 |