Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1Ds Mark II hay Nikon D3, Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1Ds Mark II hay Nikon D3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1Ds Mark II Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS-1Ds Mark II Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark II (6 ý kiến)
phamthilienbdsnhiều tính năng mẫu mã đẹp,kiểu dáng thon gon(3.614 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 1Ds Mark II có nhiều tính năng hơn Nikon D3 như: Loại thẻ nhớ • Secure Digital Card(3.823 ngày trước)
hoacodongiá cả hợp lý, phù hợp du lịch, màu sắc đẹp(3.833 ngày trước)
nhanepcocbetongCanon 1Ds Mark II sử dụng tốt nhiều(4.025 ngày trước)
theanhstmCanon 1Ds Mark II có nhiều tính năng hơn Nikon D3 như: Loại thẻ nhớ • Secure Digital Card (SD; Trọng lượng Camera nhẹ hơn(4.517 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Canon 1Ds Mark II giá tốt hơn mà chụp ảnh nét hơn nhiều.(4.535 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3 (1 ý kiến)
sanphamchinhhang_01thương hiệu nổi tiếng, thiết kế hợp lý(3.230 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1Ds Mark II Body
đại diện cho
Canon 1Ds Mark II
vsNikon D3 Body
đại diện cho
Nikon D3
T
Hãng sản xuấtCanonvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)21.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600 in 1/3 stops, plus 50, 3200 as optionvs200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (100 - 25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5616 x 3744vs4256 x 2832Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 secvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• TIFF
vs
• JPG
• TIFF
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsChi tiếtỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 157.6 x 79.9 mmvs160 x 157 x 88 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1215gvs1240gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ