Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M8 hay Nikon D3, Leica M8 vs Nikon D3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M8 hay Nikon D3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M8 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M8 (3 ý kiến)
loitinhchung152leica dep hon nikon, kieu dang phu hop gioi tre(4.390 ngày trước)
laptopkimcuongDòng máy này cũng thiết kế thời trang đó và giá tiền cũng rẻ nữa(4.493 ngày trước)
NhanamconsMình chọn vì nó rẻ hơn, dể sử dụng(4.567 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3 (1 ý kiến)
sanphamhinhhang_02giá cả hơi chát nhưng đăng cấp là mãi mãi, chống sốc sước tốt, dung mới cảm nhận được độ good của em nó,(3.210 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M8 Body
đại diện cho
Leica M8
vsNikon D3 Body
đại diện cho
Nikon D3
T
Hãng sản xuấtLeicavsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-HvsFull frame (36 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)160, 320, 640, 1250, 2500vs200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (100 - 25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3936 x 2630vs4256 x 2832Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)16-90mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)n/avsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000secvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• TIFF
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsChi tiếtỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs160 x 157 x 88 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera600gvs1240gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ