Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M9 hay Nikon D3, Leica M9 vs Nikon D3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M9 hay Nikon D3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica M9
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon D3
( 0 người chọn )
3
0
Leica M9
Nikon D3

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M9 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Leica M9 Titanium (Summilux-M 35mm F1.4 ASPH) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M9 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Leica một thời từng là mơ ước của nhiều tay máy và giờ đây chúng vẫn giữ nguyên giá trị.(3.581 ngày trước)
jioncarterthiết kế
nhỏ gọn chụp ban đêm chuẩn(4.356 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M9 Body
đại diện cho
Leica M9
vsNikon D3 Body
đại diện cho
Nikon D3
T
Hãng sản xuấtLeicavsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500vs200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (100 - 25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5212 x 3472vs4256 x 2832Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào lensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào lensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)32 - 1/4000 secvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• DNG
vs
• JPG
• TIFF
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsChi tiếtỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs160 x 157 x 88 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera585gvs1240gTrọng lượng Camera
Websitetăng cường sức khỏevsWebsite

Đối thủ