Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 1D Mark III (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Hasselblad H4D-40 (7 ý kiến)
ThanhvanthacoKiểu dáng nhỏ gọn tiện lợi cho người sử dụng(3.574 ngày trước)
tuyetmai070540.0 Megapixel Thông số kỹ thuật ấn tượng. Kiểu dáng nhỏ gọn tiện mang theo khi đi chơi xa. giá cả hợp lý, chất lượng tốt, hình ảnh cũng được(3.669 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng nhỏ gọn tiện mang theo khi đi chơi xa(3.759 ngày trước)
luanlovely6giá cả hợp lý, chất lượng tốt, hình ảnh cũng được(3.771 ngày trước)
camvanhonggiakiểu dáng, thiết kế đẹp mắt. Chất lượng ảnh chụp cũng rất tốt(3.831 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng, thiết kế đẹp mắt. Chất lượng ảnh chụp cũng rất tốt(3.837 ngày trước)
tienbac99940.0 Megapixel Thông số kỹ thuật ấn tượng(3.978 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS-1D Mark III Body đại diện cho Canon 1D Mark III | vs | Hasselblad H4D-40 đại diện cho Hasselblad H4D-40 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Hasselblad | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel | vs | 40.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-H (28.7 x 18.7 mm) | vs | Loại khác | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | 33.1 x 44.2 mm CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 3200 in 1/3 stops, plus 50 and 6400 | vs | ISO: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3840×2400 | vs | 7304 x 5478 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 sec | vs | 256 - 1/800 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • TIFF | vs | • RAW • TIFF | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • IEEE1394 • FireWire | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | Cable kèm theo | ||||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 156 x 156,6 x 79,9 mm | vs | 153 x 131 x 205 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1155g | vs | 2290g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 1D Mark III vs Canon 1D X |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D C |
Canon 1D Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark III |
Nikon D3s vs Canon 1D Mark III |
Nikon D3x vs Canon 1D Mark III |
Nikon D700 vs Canon 1D Mark III |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark III |
Canon 7D vs Canon 1D Mark III |
Sony A77 vs Canon 1D Mark III |