Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1D Mark III hay Hasselblad H4D-40, Canon 1D Mark III vs Hasselblad H4D-40

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1D Mark III hay Hasselblad H4D-40 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 1D Mark III
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Hasselblad H4D-40
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
1
11
Canon 1D Mark III
Hasselblad H4D-40

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1D Mark III Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon EOS-1D Mark III Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Hasselblad H4D-40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Hasselblad H4D-40 Ferrari Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1D Mark III (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Hasselblad H4D-40 (7 ý kiến)
ThanhvanthacoKiểu dáng nhỏ gọn tiện lợi cho người sử dụng(3.574 ngày trước)
tuyetmai070540.0 Megapixel Thông số kỹ thuật ấn tượng. Kiểu dáng nhỏ gọn tiện mang theo khi đi chơi xa. giá cả hợp lý, chất lượng tốt, hình ảnh cũng được(3.669 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng nhỏ gọn tiện mang theo khi đi chơi xa(3.759 ngày trước)
luanlovely6giá cả hợp lý, chất lượng tốt, hình ảnh cũng được(3.771 ngày trước)
camvanhonggiakiểu dáng, thiết kế đẹp mắt. Chất lượng ảnh chụp cũng rất tốt(3.831 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng, thiết kế đẹp mắt. Chất lượng ảnh chụp cũng rất tốt(3.837 ngày trước)
tienbac99940.0 Megapixel Thông số kỹ thuật ấn tượng(3.978 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1D Mark III Body
đại diện cho
Canon 1D Mark III
vsHasselblad H4D-40
đại diện cho
Hasselblad H4D-40
T
Hãng sản xuấtCanonvsHasselbladHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsSingle Lens KitGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs40.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-H (28.7 x 18.7 mm)vsLoại khácKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvs33.1 x 44.2 mm CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 3200 in 1/3 stops, plus 50 and 6400vsISO: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3840×2400vs7304 x 5478Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào LensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào LensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 secvs256 - 1/800 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• TIFF
vs
• RAW
• TIFF
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năngvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• IEEE1394
• FireWire
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 156,6 x 79,9 mmvs153 x 131 x 205 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1155gvs2290gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ