Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 5D Mark I hay Canon 1D Mark III, Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark III

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 5D Mark I hay Canon 1D Mark III đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 5D Mark I
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon 1D Mark III
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
11
3
Canon 5D Mark I
Canon 1D Mark III

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 5D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Canon EOS 5D (Canon EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS-1D Mark III Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon EOS-1D Mark III Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (8 ý kiến)
cuongjonstone123chất lượng pin ỏn định cho đi chơi xa(3.615 ngày trước)
hoccodon6Chất lượng cao và giá cả hợp lý và nhiều người dùng khen chất lượng tốt, mẫu mã đẹp, dễ sử dụng, là sản phẩm có thương hiệu(3.759 ngày trước)
luanlovely6Nhìn thật xinh xắn, hình ảnh rõ nét, giá cả phải chăng(3.771 ngày trước)
anhtran992nhỏ gọn tiên dụng độ phân giải cao(3.790 ngày trước)
hoacodonKiểu dáng hot, đầy phong cách và hình ảnh khỏi chê vào đâu(3.837 ngày trước)
nguyenchithanh88Thiết kế nhỏ gọn, hình ảnh sắc nét(3.848 ngày trước)
lamquocdatkỹ xảo cao, độ phân giải rõ nét, màu sắc tinh vi(4.069 ngày trước)
tienbac999nút ấn nhạy, khả năg phơi sáng tốt(4.071 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D Mark III (1 ý kiến)
camvanhonggianút ấn nhạy, khả năg phơi sáng tố(3.831 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 5D Body
đại diện cho
Canon 5D Mark I
vsCanon EOS-1D Mark III Body
đại diện cho
Canon 1D Mark III
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)13 Megapixelvs10.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsAPS-H (28.7 x 18.7 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 1600vs100 - 3200 in 1/3 stops, plus 50 and 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4368 x 2912vs3840×2400Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
• TIFF
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvsChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
vsTính năng
T
Tính năng khácOrientation sensorvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)152 x 113 x 75 mmvs156 x 156,6 x 79,9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera895gvs1155gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ