Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn AfterShock S-15 (4 ý kiến)
hungbk90cau hinh may cao.kieu dang dep...thiêt ke sang trong(3.116 ngày trước)
MINHHUNG6Độ bền của pin Satellite thì dễ bị chai hơn nhiều(3.453 ngày trước)
dangtinonline142việc truyền tải dữ liệu nhanh hơn, hiệu quả hơn.(3.475 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao hơn va độ phân giải là HD máy chạy ổn định(3.482 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satellite P50 (2 ý kiến)
luanlovely6Đầy đủ tính năng, giá cả kông chênh nhau nhiều(3.442 ngày trước)
hakute6thuong hieu dang cap hon, kieu dang dep, do tuong phan cao(3.478 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
AfterShock S-15 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 970M, 15.6 inch, PC DOS) đại diện cho AfterShock S-15 | vs | Toshiba Satellite P50-A100X (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 745M, 15.6 inch, Windows 8) đại diện cho Satellite P50 | |||||||
Hãng sản xuất | Đang chờ cập nhật | vs | Toshiba Satellite Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | 1080p (1920 x 1080) | vs | LED backlight (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-4710HQ Haswell | vs | Intel Core i7-4700MQ Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.50GHz | vs | 2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | DVD Super Multi Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 970M | vs | NVIDIA GeForce GT 745M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 3GB | vs | 4GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Đang chờ cập nhật | vs | Windows 8 | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 3 x USB 3.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 2.4kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | https://www.aftershockpc.com/AFTERSHOCK%20S-15/ | vs | Chi tiết | Website |