Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Venue 7 3740 hay Venue 11 Pro 7000, Venue 7 3740 vs Venue 11 Pro 7000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Venue 7 3740 hay Venue 11 Pro 7000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Venue 7 3740 (Intel Atom Z3460 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Venue 7 3740 (Intel Atom Z3460 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 11 Pro 7000 (7410) (Intel Core M-5Y10 2.0GHz, 4GB RAM, 128GB Flash Driver, VGA Intel HD Graphics 5300, 10.8 inch, Windows 8.1 Pro 64-Bit) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 11 Pro 7000 (7410) (Intel Core M-5Y10 2.0GHz, 4GB RAM, 128GB Flash Driver, VGA Intel HD Graphics 5300, 10.8 inch, Windows 8.1 Pro 64-Bit) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 11 Pro 7000 (Intel Core i3 4020Y 1.5GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel GT2 Graphics, 10.8 inch, Windows 8.1 Pro 64-bit) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 11 Pro 7000 (Intel Core i5-4300Y 1.6GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel GT2 Graphics, 10.8 inch, Windows 8.1 Pro 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 11 Pro 7000 (Intel Core i5-4300Y 1.6GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel GT2 Graphics, 10.8 inch, Windows 8.1 Pro 64-bit) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 11 Pro 7000 (Intel Core i5-4300Y 1.6GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel GT2 Graphics, 10.8 inch, Windows 8.1 Pro 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 11 Pro 7000 (Intel Core i5-4300Y 1.6GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel GT2 Graphics, 10.8 inch, Windows 8.1 Pro 64-bit) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Venue 7 3740 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Venue 11 Pro 7000 (3 ý kiến)
tramlikechế độ phân giải nhanh và khởi động nhanh các chương trình và cửa sổ nên mình chọn(3.446 ngày trước)
hoccodon6Đẹp, nhẹ, sang trọng, pin lâu, cấu hình mạnh màu đen sang trọng(3.448 ngày trước)
hakute6Máy chất lượng tốt,dễ sử dụng,giá cả hợp lý(3.448 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Venue 7 3740 (Intel Atom Z3460 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4) WiFi Model
đại diện cho
Venue 7 3740
vsDell Venue 11 Pro 7000 (7140) (Intel Core M-5Y10 2.0GHz, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, VGA Intel HD Graphics 5300, 10.8 inch, Windows 8.1 64-Bit) WiFi Model
đại diện cho
Venue 11 Pro 7000
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsDellHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.8 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)HD (1280 x 800)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Atom Z3460vsIntel Core M-5Y10Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.60Ghzvs2.00GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs4MB L3 CacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIII 1600MhzLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs8GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUIntel HD GraphicsvsIntel HD Graphics 5300GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 3.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácGame, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Sổ tayvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.4 (KitKat)vsWindows 8.1 64 bitHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng Cells1 cellsvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4550mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.28vs0.73Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 193 x 118.2 x 8.95 mmvs279.8 x 10.75 x 176.4Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ