Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Venue 7 3740 hay Dell Venue 8, Venue 7 3740 vs Dell Venue 8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Venue 7 3740 hay Dell Venue 8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Venue 7 3740 (Intel Atom Z3460 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Venue 7 3740 (Intel Atom Z3460 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 8 (Intel Atom Z2580 2.0GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.2.2) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Venue 8 (Intel Atom Z2580 2.0GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.2.2) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 8 (Intel Atom Z2580 2.0GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.2.2) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Venue 8 (Intel Atom Z2580 2.0GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.2.2) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Venue 7 3740 (1 ý kiến)
shopngoctram69máy này không ai chọn tôi cũng không(3.372 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Venue 8 (2 ý kiến)
hoccodon6giá cả hợp lý,cấu hình máy cao(3.452 ngày trước)
hakute6Thiết kế ổn, cấu hình khá tốt, dung lượng ổ cứng lớn hơn(3.472 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Venue 7 3740 (Intel Atom Z3460 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4) WiFi Model
đại diện cho
Venue 7 3740
vsDell Venue 8 (Intel Atom Z2580 2.0GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.2.2) WiFi Model
đại diện cho
Dell Venue 8
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsDellHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs8 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)HD (1280 x 800)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Atom Z3460vsIntel Atom Z2580Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.60Ghzvs2.00GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUIntel HD GraphicsvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
• Mini HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácGame, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Sổ tayvs- SNS integration
- MP4/H.263/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng Cells1 cellsvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4550mAhvs4100mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.28vs0.28Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 193 x 118.2 x 8.95 mmvs212 x 130 x 9.8 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ