Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Latitude XT3 (2 ý kiến)
hakute6giá cao hơn hẳn nhưng xứng đáng tiền nào của ấy(3.127 ngày trước)
nijn12có kèm theo bán phím rời,cấu hình mạnh(3.461 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Venue 8 (1 ý kiến)
sanphamchinhhang_01nhìn thân máy chắc chắn, thiết kế màu sắc mới lạ,(3.134 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Latitude XT3 (Intel Core i5-2520 2.5GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, 13 inch, Windows 7 Starter) Wifi Model đại diện cho Dell Latitude XT3 | vs | Dell Venue 8 (Intel Atom Z2580 2.0GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.2.2) WiFi Model đại diện cho Dell Venue 8 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | Dell | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 8 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1366 x 768) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Core i5-2520 Sandy Bridge | vs | Intel Atom Z2580 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 2.5Ghz (Max Turbo Frequency 3.2GHz) | vs | 2.00GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 4GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 128GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • Mini HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- MP4/H.263/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 7 Starter | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4100mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.28 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 212 x 130 x 9.8 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Venue 7 3740 vs Dell Latitude XT3 |
Galaxy Tab 4 vs Dell Latitude XT3 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Dell Latitude XT3 |
Dell Streak 7 vs Dell Latitude XT3 |
Dell Venue 8 vs Venue 8 Pro 3000 |
Dell Venue 8 vs Venue 8 Pro 5000 |
Dell Venue 8 vs Dell Venue 7 |
Dell Venue 8 vs Transformer Book T100 |
Dell Venue 8 vs Venue 11 Pro 7000 |
Dell Venue 8 vs Venue 11 Pro |
Venue 7 3740 vs Dell Venue 8 |
Galaxy Tab 4 vs Dell Venue 8 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Dell Venue 8 |
Dell Streak 7 vs Dell Venue 8 |
Apple iPad Mini vs Dell Venue 8 |