Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Latitude XT3 hay Dell Venue 8, Dell Latitude XT3 vs Dell Venue 8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Latitude XT3 hay Dell Venue 8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Latitude XT3 (Intel Core i5-2520 2.5GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, 13 inch, Windows 7 Starter) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Dell Venue 8 (Intel Atom Z2580 2.0GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.2.2) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Venue 8 (Intel Atom Z2580 2.0GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.2.2) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 8 (Intel Atom Z2580 2.0GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.2.2) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Venue 8 (Intel Atom Z2580 2.0GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.2.2) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Latitude XT3 (2 ý kiến)
hakute6giá cao hơn hẳn nhưng xứng đáng tiền nào của ấy(3.127 ngày trước)
nijn12có kèm theo bán phím rời,cấu hình mạnh(3.461 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Venue 8 (1 ý kiến)
sanphamchinhhang_01nhìn thân máy chắc chắn, thiết kế màu sắc mới lạ,(3.134 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Latitude XT3 (Intel Core i5-2520 2.5GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, 13 inch, Windows 7 Starter) Wifi Model
đại diện cho
Dell Latitude XT3
vsDell Venue 8 (Intel Atom Z2580 2.0GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.2.2) WiFi Model
đại diện cho
Dell Venue 8
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsDellHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)13.3 inchvs8 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1366 x 768)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Core i5-2520 Sandy BridgevsIntel Atom Z2580Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)2.5Ghz (Max Turbo Frequency 3.2GHz)vs2.00GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)4GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 128GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
vs
• Headphone
• Microphone
• Mini HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- SNS integration
- MP4/H.263/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 7 StartervsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4100mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.28Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs212 x 130 x 9.8 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ