Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vostro V3560 hay Inspiron 15 3521, Vostro V3560 vs Inspiron 15 3521

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vostro V3560 hay Inspiron 15 3521 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Vostro V3560 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Nvidia GeForce GT 630M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Dell Vostro V3560 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Dell Vostro V3560 (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Vostro V3560 (Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 6GB RAM, 532GB (500GB HDD + 32GB SSD), VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (140144W) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 6GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Window 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M8) (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M7) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M5) (Intel Pentium 2117U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M3) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M2) Black (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M2) (Intel Pentium B997 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M10) (Intel Pentium 2127U 1.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M1) Black (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (353412G) (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell inspiron 15 3521 (1403204) (Intel Core i5-3337U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Ubuntu)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15 3521 (1401051) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15 3521 (140144W) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7670M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 Single Language)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (140144W) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7670M , 15.6 inch, Windows 8 Single Language)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (1401027) (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 620M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15 3521 (1401004) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radoen HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15 3521 ( Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 8GB RAM,  1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 ( HNP6M9) (Intel Celeron 1017U 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Sreen, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M6) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Dell Inspiron 15 3521 (1401067) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Vostro V3560 (2 ý kiến)
luanlovely6Sản phẩm thiết kế khá tinh tế. cấu hình mạnh, chạy ổn định và ít nóng(3.472 ngày trước)
hakute6Sản phẩm đẹp, thời trang, cấu hình mạnh(3.475 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Inspiron 15 3521 (3 ý kiến)
nguyen_nghiaMáy chạy tốt.Dòng core i5 cao hơn vostro(3.229 ngày trước)
MINHHUNG6rất bền cấu hình cao hãng sản xuất có tiếng hàng đầu thế giới(3.457 ngày trước)
tramlikemàu sắc âm thanh hình ảnh ,tốt, xem phim cực thích(3.472 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Vostro V3560 (Intel Core i3-2348M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
Vostro V3560
vs Dell Inspiron 15 3521 (1401051) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Inspiron 15 3521
Hãng sản xuấtDell Vostro SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-2348M Sandy BridgevsIntel Core i5-3337U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.30GHz (3MB L3 cache)vs1.8GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi Double LayervsDVD Super Multi Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 3000vsAMD Mobility Radeon HD 7670MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs1GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
Chuột
OSDOSvsLinuxOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBUSB 2.0 portvsUSB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs8in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery3.5giờvs2.9giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.5kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ