Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Vostro V3560 (2 ý kiến)
luanlovely6Sản phẩm thiết kế khá tinh tế. cấu hình mạnh, chạy ổn định và ít nóng(3.472 ngày trước)
hakute6Sản phẩm đẹp, thời trang, cấu hình mạnh(3.475 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Inspiron 15 3521 (3 ý kiến)
nguyen_nghiaMáy chạy tốt.Dòng core i5 cao hơn vostro(3.229 ngày trước)
MINHHUNG6rất bền cấu hình cao hãng sản xuất có tiếng hàng đầu thế giới(3.457 ngày trước)
tramlikemàu sắc âm thanh hình ảnh ,tốt, xem phim cực thích(3.472 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Vostro V3560 (Intel Core i3-2348M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS) đại diện cho Vostro V3560 | vs | Dell Inspiron 15 3521 (1401051) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux) đại diện cho Inspiron 15 3521 | |||||||
Hãng sản xuất | Dell Vostro Series | vs | Dell Inspiron Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i3-2348M Sandy Bridge | vs | Intel Core i5-3337U Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.30GHz (3MB L3 cache) | vs | 1.8GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Double Layer | vs | DVD Super Multi Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics 3000 | vs | AMD Mobility Radeon HD 7670M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 1GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad | vs | • TouchPad | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Linux | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | USB 2.0 port | vs | USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | 8in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 3.5giờ | vs | 2.9giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.5kg | vs | 2.4kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | vs | Website |