Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Audi A5 hay Vostro V3560, Dell Audi A5 vs Vostro V3560

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Audi A5 hay Vostro V3560 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Audi A5 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Dell Audi A5 (V560306) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M / Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V560305) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (V540232) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, AMD Radeon HD7670 / Intel HD 4000, 15 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7730M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell  Audi A5 ( Inspiron 15R N5520 ) ( Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Audi A5 (Inspiron 15R N5520) (9770h5) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H6) (Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H31) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M / Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H3) Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Home Basic 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H21) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) (9770H21) (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M / Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (Inspiron 15R 5520) ( Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Audi A5 (5520) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, AMD Radeon HD 7670M, 15.6 Inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Vostro V3560 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Nvidia GeForce GT 630M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Dell Vostro V3560 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Dell Vostro V3560 (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Vostro V3560 (Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 6GB RAM, 532GB (500GB HDD + 32GB SSD), VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Audi A5 (3 ý kiến)
easybuy279laptop thì cang đẹp càng đắt tiền thì càng ngon(3.432 ngày trước)
MINHHUNG6nhẹ,kiểu dáng sang trọng,độ phân giải cao đầu cám rac tiện(3.457 ngày trước)
tramlikemay mong,dep , co dong nay duoc ua chuan(3.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vostro V3560 (5 ý kiến)
nguyen_nghiaMình thích thương hiệu dell votros hơn.(3.229 ngày trước)
hangtieudung123Giá tiền cao hơn tất nhiên là tốt hơn(3.462 ngày trước)
luanlovely6Giá tiền cao hơn tất nhiên là tốt hơn(3.472 ngày trước)
hoccodon6kieu dang dep.sang trong.dung dau dong dien thoai cam ung(3.473 ngày trước)
hakute6Bởi vị tôi thích cảm ứng và tốc độ lướt web(3.476 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Audi A5 ( Inspiron 15R N5520 ) ( Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Dell Audi A5
vsDell Vostro V3560 (Intel Core i3-2348M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
Vostro V3560
Hãng sản xuấtDellvsDell Vostro SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM77 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-3632QM Ivy BridgevsIntel Core i3-2348M Sandy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)vs2.30GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi Double LayervsDVD Super Multi Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon HD 7670MvsIntel HD graphics 3000Video Chipset
Graphic Memory1GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
Chuột
OSLinuxvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsUSB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs3.5giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.5kgvs2.5kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ