Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo Z40 (5942-5583) (2 ý kiến)
hakute6minh thich mau den hon, thiet ke cung ngo hon.(3.467 ngày trước)
luanlovely6vì kiểu dáng của nó nữ tính, mà cấu hình mạnh mẽ, giá cả rất phải chăng(3.473 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Z50 (5943-6275) (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo Z40 (5942-5583) (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 4GB RAM, 508GB (8GB SSD + 500GB HDD), VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 14 inch, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho Lenovo Z40 (5942-5583) | vs | Lenovo Z50 (5943-6275) (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho Lenovo Z50 (5943-6275) | |||||||
Hãng sản xuất | Lenovo-IBM | vs | Lenovo-IBM | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | 1080p (1920 x 1080) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i3-4030U Haswell | vs | Intel Core i3-4030U Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.90GHz (3MB L3 cache) | vs | 1.90GHz (3MB L3 cache) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD + SSD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Dual layer DVD Burner | vs | DVD+/-RW with Dual Layer DVD+R | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 820M | vs | Intel HD Graphics 4400 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 2GB | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | 802.11a/c | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 8.1 64 bit | vs | Windows 8.1 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 2in1 Card Reader | vs | 2in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | • Đang chờ cập nhật | Phụ kiện đi kèm | ||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.1kg | vs | 2.4kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 349 x 244 x 24.6 | vs | 384 x 265 x 24.9 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6265) |
Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6269) |
Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6271) |
Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6279) |
Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6278) |
Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6273) |
Lenovo Z50 (5943-6266) vs Lenovo Z40 (5942-5583) |