Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kodak M380 hay Fujifilm Z10fd, Kodak M380 vs Fujifilm Z10fd

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kodak M380 hay Fujifilm Z10fd đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Kodak EasyShare M380
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Fujifilm FinePix Z10fd
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Kodak M380 (2 ý kiến)
tuk1612thiết kế trẻ trung,chất lượng chụp hình tốt,giá thành rẻ!(4.546 ngày trước)
yqcyqcmáy kia vừa đắt chụp lại kém............(4.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm Z10fd (4 ý kiến)
ductin001thiết kế gọn gàng, giá cả hợp lý(4.468 ngày trước)
vanthiet1980Moi co 2 nguoi chon co them minh thanh 3 cho chac(4.569 ngày trước)
an_wewewethiết kê kiểu dáng cũ của những năm trước(4.587 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanMáy Fujifilm Z10fd thiết kế nhìn ngon quá, chất lựong thì chưa thhử nên kh6ong biết(4.588 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Kodak EasyShare M380
đại diện cho
Kodak M380
vsFujifilm FinePix Z10fd
đại diện cho
Fujifilm Z10fd
T
Hãng sản xuấtKodak M SeriesvsFujiFilm Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs110gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)W × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mmvs91 x 57 x 19 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• xD-Picture Card (xD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)32vs54Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1 / 2.3 in. CCDvs1/2.5"CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs7.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)auto (Smart Capture): 80, 100, 200, 400, 800, 1600 manual: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, selectablevsAuto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3688 × 2770vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)38–190 mm (35 mm equiv.)vs6.3 mm - 18.9 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.1–5.6vsF/3.7-4.2Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4–1/1448 sec.vs3 sec - 1/1000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs4.8xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• QUICKTIME video format
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Loại đứng
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ