Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Kodak M380 (2 ý kiến)
tuk1612thiết kế trẻ trung,chất lượng chụp hình tốt,giá thành rẻ!(4.546 ngày trước)
yqcyqcmáy kia vừa đắt chụp lại kém............(4.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm Z10fd (4 ý kiến)
ductin001thiết kế gọn gàng, giá cả hợp lý(4.468 ngày trước)
vanthiet1980Moi co 2 nguoi chon co them minh thanh 3 cho chac(4.569 ngày trước)
an_wewewethiết kê kiểu dáng cũ của những năm trước(4.587 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanMáy Fujifilm Z10fd thiết kế nhìn ngon quá, chất lựong thì chưa thhử nên kh6ong biết(4.588 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Kodak EasyShare M380 đại diện cho Kodak M380 | vs | Fujifilm FinePix Z10fd đại diện cho Fujifilm Z10fd | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Kodak M Series | vs | FujiFilm Z Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 110g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | W × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mm | vs | 91 x 57 x 19 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • xD-Picture Card (xD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 32 | vs | 54 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1 / 2.3 in. CCD | vs | 1/2.5"CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel | vs | 7.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | auto (Smart Capture): 80, 100, 200, 400, 800, 1600 manual: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, selectable | vs | Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3688 × 2770 | vs | 3072 x 2304 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 38–190 mm (35 mm equiv.) | vs | 6.3 mm - 18.9 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.1–5.6 | vs | F/3.7-4.2 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4–1/1448 sec. | vs | 3 sec - 1/1000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 3x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 4.8x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • QUICKTIME video format | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Loại đứng | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Kodak M380 vs Pentax I-10 |
Kodak M380 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z300 vs Kodak M380 |
Canon A3200 IS vs Kodak M380 |
Nikon S60 vs Kodak M380 |
Nikon P50 vs Kodak M380 |
Canon E1 vs Kodak M380 |
Nikon S4000 vs Kodak M380 |
Fujifilm Z70 vs Kodak M380 |
Olympus FE-5020 vs Kodak M380 |
Canon A2000 IS vs Kodak M380 |
Olympus 7010 vs Kodak M380 |
Sony DSC-S800 vs Kodak M380 |
Canon A3000 IS vs Kodak M380 |
Panasonic DMC-FS12 vs Kodak M380 |
Samsung ES75 vs Kodak M380 |
Samsung ST70 vs Kodak M380 |
Sony DSC-W570 vs Kodak M380 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak M380 |
Nikon S3000 vs Kodak M380 |
Panasonic DMC-FH5 vs Kodak M380 |
Nikon L20 vs Kodak M380 |
Samsung ES70 vs Kodak M380 |
Canon IXUS 100 IS vs Kodak M380 |
Sony DSC-W350 vs Kodak M380 |
Canon IXUS 105 IS vs Kodak M380 |
Fujifilm Z10fd vs Pentax I-10 |
Fujifilm Z10fd vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm Z10fd |
Canon A3200 IS vs Fujifilm Z10fd |
Nikon S60 vs Fujifilm Z10fd |
Nikon P50 vs Fujifilm Z10fd |
Canon E1 vs Fujifilm Z10fd |
Nikon S4000 vs Fujifilm Z10fd |
Fujifilm Z70 vs Fujifilm Z10fd |
Olympus FE-5020 vs Fujifilm Z10fd |
Canon A2000 IS vs Fujifilm Z10fd |
Olympus 7010 vs Fujifilm Z10fd |
Sony DSC-S800 vs Fujifilm Z10fd |
Canon A3000 IS vs Fujifilm Z10fd |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm Z10fd |
Samsung ES75 vs Fujifilm Z10fd |
Samsung ST70 vs Fujifilm Z10fd |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm Z10fd |
Nikon S3000 vs Fujifilm Z10fd |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm Z10fd |
Nikon L20 vs Fujifilm Z10fd |
Samsung ES70 vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z10fd |
Sony DSC-W350 vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z10fd |