Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus 7010 hay Kodak M380, Olympus 7010 vs Kodak M380

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus 7010 hay Kodak M380 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Stylus-7010 (Olympus Mju-7010 / Olympus µ-7010)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Kodak EasyShare M380
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus 7010 (2 ý kiến)
ductin002Giá rẻ hơn nhiều, màn hình rộng hơn đặc biệt chống rung(4.483 ngày trước)
tranvanyentuy đắt hơn nhưng kiểu dáng đẹp, lịch sự, sang trọng(4.606 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kodak M380 (5 ý kiến)
utnguyen1903- nhìn quá đẹp.,chon kodak đi nào(4.542 ngày trước)
yqcyqcbỏ phiếu cho kodak nào anh em ơi(4.574 ngày trước)
trongthanglongkieu giang mau sac sang trọng lich su gia ca phai chang(4.579 ngày trước)
thuhuynh154mau do cua may rat sanh dieu va gia tien re hon(4.586 ngày trước)
kdtvcomgroup54Kodak M380 the nhi ho tro nhieu hon(4.602 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Stylus-7010 (Olympus Mju-7010 / Olympus µ-7010)
đại diện cho
Olympus 7010
vsKodak EasyShare M380
đại diện cho
Kodak M380
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus SeriesvsKodak M SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXámvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97.5mm x 55.7mm x 26.2mmvsW × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)36vs32Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs1 / 2.3 in. CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs10.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, High Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (equivalent)vsauto (Smart Capture): 80, 100, 200, 400, 800, 1600 manual: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, selectableĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3968 x 2976vs3688 × 2770Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0 – 35.0mm (28 – 196mm equivalent in 35mm photography)vs38–190 mm (35 mm equiv.)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f3.0 (W) / f5.9 (T)vsf/3.1–5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 sec. –1/4 sec. (up to 4 sec. in Night Scene mode)vs4–1/1448 sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)7xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.1xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
• QUICKTIME video format
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
vs
• AA
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ